![]() Vando Felix 6 | |
![]() Zidane Banjaqui 43 | |
![]() Daniel (Thay: Pite) 46 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Nile John) 70 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Ruben Alves) 70 | |
![]() Leo 71 | |
![]() Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (Thay: David Costa) 73 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Manuel Pozo) 77 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Jorge Pereira) 77 | |
![]() Vasco Oliveira (Thay: Javi Vazquez) 84 | |
![]() Luccas Paraizo Feitosa (Thay: Vando Baifas Felix) 84 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Washington Santana da Silva) 85 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Torreense
số liệu thống kê

Feirense

Torreense
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Torreense
Feirense: Joao Costa (24), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Cristian Gonzalez (3), Bruno Silva (5), Washington Santana da Silva (6), Nile John (8), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Ruben Alves (10), Leandro Antunes (7)
Torreense: Leandro Matheus (39), Stopira (2), Manuel Lopes (4), Pite (20), Javi Vazquez (23), Elie (28), Leonardo de Azevedo Silva (8), David Costa (90), Manuel Pozo (11), Juan Balanta (30), Vando Baifas Felix (21)
Thay người | |||
70’ | Nile John Stivan Petkov | 46’ | Pite Bolt |
70’ | Ruben Alves Henrique Jocu | 73’ | David Costa Ruben Rafael De Melo Silva Pinto |
77’ | Jorge Pereira Amine Rehmi | 77’ | Manuel Pozo Julien Lomboto |
85’ | Washington Santana da Silva Olamide Shodipo | 84’ | Javi Vazquez Vasco Oliveira |
84’ | Vando Baifas Felix Luccas Paraizo Feitosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Thiago | ||
Stivan Petkov | Julien Lomboto | ||
Jordan Layn Saint Louis | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | ||
Emanuel Moreira Fernandes | Talles Wander | ||
Jose Macedo | Bolt | ||
Olamide Shodipo | Vasco Oliveira | ||
Henrique Jocu | Mathys Jean Marie | ||
Amine Rehmi | Luccas Paraizo Feitosa | ||
Tiago Ribeiro | Aboubacar Ali Abdallah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại