![]() Bruno Silva (Kiến tạo: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao) 41 | |
![]() Benny 52 | |
![]() Zidane Banjaqui (Kiến tạo: Ruben Alves) 53 | |
![]() Juan Balanta 60 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Keffel Resende Alvim) 60 | |
![]() Carnejy Antoine (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda) 60 | |
![]() Eduardo Barbosa Hatamoto (Kiến tạo: Ruben Alves) 71 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Jorge Correa) 72 | |
![]() Guilherme Oliveira (Thay: Joao Henrique Oliveira Castro) 75 | |
![]() Anthony D'Alberto 76 | |
![]() Rodrigo Borges (Thay: Cristian Gonzalez) 79 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Juan Balanta) 79 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto) 80 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Jorge Pereira) 88 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Zidane Banjaqui) 88 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi (Thay: Ruben Alves) 88 | |
![]() Jonny Arriba (Kiến tạo: Patrick Fernandes) 89 | |
![]() Henrique Jocu 90+6' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Torreense
số liệu thống kê

Feirense

Torreense
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Torreense
Thay người | |||
75’ | Joao Henrique Oliveira Castro Guilherme Oliveira | 60’ | Luis Felipe Gomez Miranda Carnejy Antoine |
80’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Joao Diogo Marques Paredes | 60’ | Keffel Resende Alvim Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues |
88’ | Jorge Pereira Henrique Jocu | 72’ | Jorge Correa Jonny Arriba |
88’ | Ruben Alves Oche Odoba Ochowechi | 79’ | Juan Balanta Sebastian Guzman |
88’ | Zidane Banjaqui Diogo Bras | 79’ | Cristian Gonzalez Rodrigo Borges |
Cầu thủ dự bị | |||
Malam Camara | Carnejy Antoine | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Jonny Arriba | ||
Guilherme Oliveira | Marvin Elimbi Gilbert | ||
Henrique Jocu | Sebastian Guzman | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Jose Cassio Meneses da Costa | Rodrigo Borges | ||
Oche Odoba Ochowechi | Lucas Silva | ||
Diogo Bras | Fran Gonzalez | ||
Tony | Carlos Henriques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại