![]() Talocha 22 | |
![]() Helder Sa (Thay: Zidane Banjaqui) 55 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Jorge Pereira) 55 | |
![]() Nile John (Thay: Jorge Pereira) 55 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Bruno Silva) 56 | |
![]() (Pen) Steven Petkov 64 | |
![]() Xavier (Thay: Rodrigo Ramos) 64 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Valdemiro Pinto Domingos) 72 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Helder Tavares) 72 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Joao Talocha) 73 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Costinha) 79 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Ruben Alves) 83 | |
![]() Jordan Layn Saint Louis (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 87 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Tondela
số liệu thống kê

Feirense

Tondela
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 12
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Tondela
Feirense: Joao Costa (24), Cristian Gonzalez (3), Bruno Silva (5), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Washington Santana da Silva (6), Henrique Jocu (27), Leandro Antunes (7), Ruben Alves (10)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Bebeto (2), Ricardo Alves (34), Joao Afonso (5), Joao Talocha (18), Helder Tavares (8), Costinha (11), Rodrigo Ramos (30), Cicero (97), Miro (9), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21)
Thay người | |||
55’ | Jorge Pereira Nile John | 64’ | Rodrigo Ramos Xavier |
55’ | Zidane Banjaqui Helder Sa | 72’ | Valdemiro Pinto Domingos Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
56’ | Bruno Silva Stivan Petkov | 72’ | Helder Tavares Tiago Manso |
83’ | Ruben Alves Joao Henrique Oliveira Castro | 73’ | Joao Talocha Emmanuel Maviram |
87’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Jordan Layn Saint Louis | 79’ | Costinha Nuno Cunha |
Cầu thủ dự bị | |||
Nile John | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Pedro Mateus | Xavier | ||
Kevin Stiven Quejada Lasso | Nuno Cunha | ||
Olamide Shodipo | Tiago Manso | ||
Stivan Petkov | Gabriel Souza | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Tony | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Helder Sa | Emmanuel Maviram | ||
Jordan Layn Saint Louis | Moudja Sie Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại