![]() Joao Paulo Moreira Fernandes (Thay: Claudio Moreira Silva) 59 | |
![]() Arcanjo (Kiến tạo: Ruben Fonseca) 64 | |
![]() Ruben Fonseca 69 | |
![]() Fabio Espinho (Thay: Washington Santana da Silva) 70 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 70 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Ruben Fonseca) 72 | |
![]() Jota 73 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 77 | |
![]() Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Joao Diogo Marques Paredes) 77 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Arcanjo) 78 | |
![]() Sidney Alexssander Pena de Lima (Kiến tạo: Tiago Dias) 80 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Manu) 82 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Tondela
số liệu thống kê

Feirense

Tondela
22 Phạm lỗi 22
32 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Tondela
Thay người | |||
59’ | Claudio Moreira Silva Joao Paulo Moreira Fernandes | 72’ | Ruben Fonseca Daniel Dos Anjos |
70’ | Washington Santana da Silva Fabio Espinho | 78’ | Arcanjo Rafael Barbosa |
70’ | Oche Odoba Ochowechi Joao Tavares Almeida | 82’ | Manu Matias Lacava |
77’ | Joao Diogo Marques Paredes Jorge Luiz Barbosa Teixeira | ||
77’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Joao Fernandes Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Luiz Barbosa Teixeira | Daniel Dos Anjos | ||
Igor Carreira Rodrigues | Dario Miranda | ||
Fabio Espinho | Matias Lacava | ||
Joao Fernandes Oliveira | Simao | ||
Lucas Silva | Rafael Barbosa | ||
Joao Tavares Almeida | Philip Tear | ||
Rogerio Santos | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Joao Paulo Moreira Fernandes |
Nhận định Feirense vs Tondela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại