![]() Icaro 12 | |
![]() Stivan Petkov 21 | |
![]() Roberto 50 | |
![]() Diga 55 | |
![]() Leandro 60 | |
![]() Ruca 60 | |
![]() Vasco Braga 63 | |
![]() Edson Farias 70 | |
![]() Latyr Fall 84 | |
![]() Sidney Lima 90+2' | |
![]() Robinho 90+4' | |
![]() Washington Santana 90+4' | |
![]() Ronaldo Tavares (Kiến tạo: Joao Amorim) 90+5' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Penafiel
số liệu thống kê

Feirense

Penafiel
44 Kiểm soát bóng 56
19 Phạm lỗi 22
25 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Penafiel
Thay người | |||
66’ | Fabio Espinho Samuel Teles | 46’ | Ze Valente Vasco Braga |
78’ | Joao Oliveira Jose Ricardo | 46’ | Pedro Prazeres Edi Semedo |
78’ | Stivan Petkov Charles Atshimene | 78’ | Roberto Ronaldo Tavares |
85’ | Latyr Fall Joao Paulo | ||
85’ | Kerwin Vargas Tiago Dias |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Augusto | Nuno Macedo | ||
Joao Pinto | Vitor Tavares | ||
Manu Silva | Ronaldo Tavares | ||
Jose Ricardo | David Caiado | ||
Samuel Teles | Rui Pedro | ||
Charles Atshimene | Vasco Braga | ||
Joao Paulo | Feliz | ||
Onyemaechi | Edi Semedo | ||
Tiago Dias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại