Joao Pedro Abreu De Oliveira 20 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Manuel Jorge Silva) 32 | |
Joao Pedro Abreu De Oliveira 46 | |
Diogo Bras (Thay: Samuel Teles Pereira Nunes Silva) 46 | |
Joao Pedro Abreu De Oliveira 56 | |
Oche Odoba Ochowechi (Thay: Joao Tavares Almeida) 56 | |
Evrard Zag (Thay: Ze Eduardo) 60 | |
(Pen) Esmiraldo Sa Silva 65 | |
Ruben Alexandre Morgado Araujo (Thay: Thalis Henrique Cantanhede) 66 | |
Rafael De Freitas Silva (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva) 67 | |
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Lucas Silva) 69 | |
Joao Diogo Marques Paredes 75 | |
Joel Ferreira 78 | |
Miguel Silva (Thay: Joel Ferreira) 83 | |
Agostinho (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 84 | |
(Pen) Esmiraldo Sa Silva 90+6' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Leixoes
số liệu thống kê

Feirense

Leixoes
19 Phạm lỗi 6
38 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Leixoes
| Thay người | |||
| 32’ | Manuel Jorge Silva Joao Diogo Marques Paredes | 60’ | Ze Eduardo Evrard Zag |
| 46’ | Samuel Teles Pereira Nunes Silva Diogo Bras | 66’ | Thalis Henrique Cantanhede Ruben Alexandre Morgado Araujo |
| 56’ | Joao Tavares Almeida Oche Odoba Ochowechi | 67’ | Francisco Pedro Tiago Silva Rafael De Freitas Silva |
| 69’ | Lucas Silva Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 83’ | Joel Ferreira Miguel Silva |
| 84’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Agostinho | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Claudio Moreira Silva | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Arthur Augusto da Silva | Isaque Storoli Gavioli | ||
Simao Junior | Evrard Zag | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Moises Conceicao | ||
Fabio Espinho | Erivaldo | ||
Joao Paulo Moreira Fernandes | Agostinho | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Miguel Silva | ||
Diogo Bras | Ruben Alexandre Morgado Araujo | ||
Oche Odoba Ochowechi | Rafael De Freitas Silva | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch