Fabio Espinho 18 | |
Bruno Paz 32 | |
Cristian Ponde (Kiến tạo: Bruno Paz) 37 | |
Joao Oliveira (Thay: Diga) 46 | |
(Pen) Fabio Espinho 49 | |
Samuel Teles (Kiến tạo: Kerwin Vargas) 52 | |
Harramiz (Thay: Cristian Ponde) 56 | |
Elves Balde (Thay: Mica Silva) 57 | |
Fabricio Isidoro (Thay: Vasco Lopes) 57 | |
Andre Rodrigues (Thay: Fabio Espinho) 68 | |
Pedro Henrique (Thay: Pedro Albino) 68 | |
Jardel (Thay: Kerwin Vargas) 68 | |
Fabricio Isidoro 77 | |
Henrique Gelain (Thay: Otavio Gut Oliveira) 79 | |
Tiago Dias (Thay: Jose Ricardo) 82 | |
Anthony Msonter Shimaga (Thay: Joao Paulo) 82 | |
Joao Oliveira 89 | |
Rafael Defendi 89 | |
Andre Rodrigues (Kiến tạo: Jardel) 90+4' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Farense
số liệu thống kê

Feirense

Farense
13 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 13 | 21 | T B T T T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T B H H B | |
| 6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H T T T | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | B T H T H | |
| 8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T T B B | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T T B H T | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 11 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 12 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H H B T B | |
| 13 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B T H B | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H B T T B | |
| 16 | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | T B B H B | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch