Marco Matias (Kiến tạo: Cristian Ponde) 8 | |
Mattheus 24 | |
Claudio Moreira Silva 45 | |
Joao Fernandes Oliveira (Thay: Samuel Teles Pereira Nunes Silva) 46 | |
Ze Vitor (Thay: Ronaldo Camara) 46 | |
Joao Tavares Almeida 53 | |
Zach Muscat (Kiến tạo: Marco Matias) 60 | |
Joao Paulo Moreira Fernandes 66 | |
Marcos Paulo (Thay: Mattheus) 67 | |
Diogo Bras (Thay: Washington Santana da Silva) 67 | |
Diogo Viana (Thay: Cristian Ponde) 77 | |
Rui Costa (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 77 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Joao Tavares Almeida) 78 | |
Oche Odoba Ochowechi (Thay: Claudio Moreira Silva) 78 | |
Ze Vitor (Kiến tạo: Oche Odoba Ochowechi) 84 | |
Robson Januario De Paula (Thay: Pedro Henrique) 85 | |
Lucao (Thay: Marco Matias) 85 | |
Diogo Bras 89 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Farense
số liệu thống kê

Feirense

Farense
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Farense
| Thay người | |||
| 46’ | Ronaldo Camara Ze Vitor | 67’ | Mattheus Marcos Paulo |
| 46’ | Samuel Teles Pereira Nunes Silva Joao Fernandes Oliveira | 77’ | Cristian Ponde Diogo Viana |
| 67’ | Washington Santana da Silva Diogo Bras | 77’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Rui Costa |
| 78’ | Joao Tavares Almeida Joao Diogo Marques Paredes | 85’ | Pedro Henrique Robson Januario De Paula |
| 78’ | Claudio Moreira Silva Oche Odoba Ochowechi | 85’ | Marco Matias Lucao |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Santos | Rafael Defendi | ||
Simao Junior | Robson Januario De Paula | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Adewale Oluwafemi Sapara | ||
Ze Vitor | Marcos Paulo | ||
Setigui Karamoko | Lucao | ||
Joao Fernandes Oliveira | Diogo Viana | ||
Diogo Bras | Rui Costa | ||
Oche Odoba Ochowechi | Diogo Paulo | ||
Talocha | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 13 | 21 | T B T T T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T B H H B | |
| 6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H T T T | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | B T H T H | |
| 8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T T B B | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T T B H T | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 11 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 12 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H H B T B | |
| 13 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B T H B | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H B T T B | |
| 16 | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | T B B H B | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch