Oche Odoba Ochowechi (Kiến tạo: Eduardo Barbosa Hatamoto) 18 | |
Ruben Alves 20 | |
Diogo Prioste 21 | |
Malam Camara 26 | |
Gustavo Miguel Pereira Sousa 47 | |
Gustavo Miguel Pereira Sousa 53 | |
Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto) 58 | |
Olamide Shodipo (Thay: Malam Camara) 59 | |
Pedro Mateus 64 | |
(Pen) Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix 65 | |
Claudio Moreira Silva 69 | |
Jorge Pereira (Thay: Zidane Banjaqui) 71 | |
Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Anthony Msonter Shimaga) 71 | |
(VAR check) 73 | |
Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego) 80 | |
Rafael Luis (Thay: Gerson Sousa) 80 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Ruben Alves) 82 | |
Rafael Luis 83 | |
Vinicius Caue (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 84 | |
Henrique Pereira 86 | |
Jose Marques (Thay: Henrique Pereira) 90 | |
Pedro Miguel Costa Santos 90+5' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Benfica B
số liệu thống kê

Feirense

Benfica B
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Benfica B
| Thay người | |||
| 58’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Hermenegildo Domingos Sengue | 80’ | Gerson Sousa Rafael Luis |
| 59’ | Malam Camara Olamide Shodipo | 80’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Pedro Miguel Costa Santos |
| 71’ | Zidane Banjaqui Jorge Pereira | 84’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Caue |
| 71’ | Anthony Msonter Shimaga Joao Henrique Oliveira Castro | 90’ | Henrique Pereira Jose Marques |
| 82’ | Ruben Alves Joao Diogo Marques Paredes | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Diego Callai | Caue | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Rafael Luis | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Pedro Haueisen de Souza | ||
Jorge Pereira | Zan Jevsenak | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Lenny Lacroix | ||
Diogo Bras | Jose Marques | ||
Olamide Shodipo | Hugo Félix Sequeira | ||
Bruno Silva | Pedro Miguel Costa Santos | ||
Guilherme Oliveira | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 18 | T T B T T | |
| 2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T B H | |
| 3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | B H H T T | |
| 4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T H T H B | |
| 5 | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T H T T B | |
| 6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T T H H B | |
| 7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | H B B T B | |
| 8 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T T B T H | |
| 9 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | T B T H B | |
| 10 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T | |
| 11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B B B B T | |
| 12 | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | T H B H T | |
| 13 | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | B H T B B | |
| 14 | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | B H T T B | |
| 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | B H H H T | |
| 16 | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | B H H H B | |
| 17 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H B T | |
| 18 | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch