Thứ Sáu, 23/05/2025
Csaba Spandler
37
Csaba Spandler
39
Nicolas Stefanelli (Thay: Matyas Kovacs)
46
Andras Huszti (Thay: Bogdan Melnyk)
46
Daniel Nemeth (Thay: Balazs Bakti)
46
Csanad Denes
54
Filip Holender (Thay: Ivan Milicevic)
61
Patrik Kovacs (Thay: Matyas Katona)
61
Vince Nyiri (Thay: Sinan Medgyes)
63
Balazs Vogyicska (Thay: Csanad Denes)
79
Marcell Berki (Thay: Nejc Gradisar)
85
Patrik Kovacs
90+4'

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Zalaegerszeg

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs Zalaegerszeg

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A O O O - Patrik Kovacs ghi bàn!

V À A A O O O - Patrik Kovacs ghi bàn!

85'

Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.

79'

Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Balazs Vogyicska.

63'

Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Vince Nyiri.

61'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

61'

Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.

54' V À A A O O O - Csanad Denes ghi bàn!

V À A A O O O - Csanad Denes ghi bàn!

46'

Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

46'

Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Andras Huszti.

46'

Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Zalaegerszeg

Fehervar FC (4-3-3): Balazs Toth (22), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Kovacs (15), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Nejc Gradisar (9), Matyas Katona (77)

Zalaegerszeg (5-3-2): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Oleksandr Safronov (3), Bence Varkonyi (5), Sinan Medgyes (23), Gergely Mim (6), Balazs Bakti (67), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Mate Sajban (9), Csanad Denes (99)

Fehervar FC
Fehervar FC
4-3-3
22
Balazs Toth
8
Bogdan Melnyk
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
7
Ivan Milicevic
15
Matyas Kovacs
14
Aron Csongvai
27
Bence Bedi
20
Tobias Christensen
9
Nejc Gradisar
77
Matyas Katona
99
Csanad Denes
9
Mate Sajban
49
Bence Kiss
18
Bojan Sankovic
67
Balazs Bakti
6
Gergely Mim
23
Sinan Medgyes
5
Bence Varkonyi
3
Oleksandr Safronov
11
Norbert Szendrei
1
Bence Gundel-Takacs
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
5-3-2
Thay người
46’
Bogdan Melnyk
Andras Huszti
46’
Balazs Bakti
Daniel Nemeth
46’
Matyas Kovacs
Nicolas Stefanelli
63’
Sinan Medgyes
Vince Tobias Nyiri
61’
Ivan Milicevic
Filip Holender
79’
Csanad Denes
Balazs Vogyicska
61’
Matyas Katona
Patrick Kovacs
85’
Nejc Gradisar
Marcell Tibor Berki
Cầu thủ dự bị
Filip Holender
Daniel Nemeth
Kristof Lakatos
Ervin Nemeth
Marcell Tibor Berki
Marko Cubrilo
Andras Huszti
Vince Tobias Nyiri
Patrick Kovacs
Dominik Csoka
Bence Kovacs
Josip Spoljaric
Mario Simut
Balazs Vogyicska
Nicolas Stefanelli
Daniel Veszelinov
Martin Dala

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/08 - 2021
07/11 - 2021
06/03 - 2022
07/10 - 2022
25/02 - 2023
20/05 - 2023
24/09 - 2023
03/02 - 2024
21/04 - 2024
18/08 - 2024
01/12 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Zalaegerszeg

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow