Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Csaba Spandler
37 - Csaba Spandler
39 - Nicolas Stefanelli (Thay: Matyas Kovacs)
46 - Andras Huszti (Thay: Bogdan Melnyk)
46 - Filip Holender (Thay: Ivan Milicevic)
61 - Patrik Kovacs (Thay: Matyas Katona)
61 - Marcell Berki (Thay: Nejc Gradisar)
85 - Patrik Kovacs
90+4'
- Daniel Nemeth (Thay: Balazs Bakti)
46 - Csanad Denes
54 - Vince Nyiri (Thay: Sinan Medgyes)
63 - Balazs Vogyicska (Thay: Csanad Denes)
79
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Zalaegerszeg
Diễn biến Fehervar FC vs Zalaegerszeg
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Patrik Kovacs ghi bàn!
Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Balazs Vogyicska.
Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Vince Nyiri.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.
V À A A O O O - Csanad Denes ghi bàn!
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Andras Huszti.
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Csaba Spandler.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Zalaegerszeg
Fehervar FC (4-3-3): Balazs Toth (22), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Kovacs (15), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Nejc Gradisar (9), Matyas Katona (77)
Zalaegerszeg (5-3-2): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Oleksandr Safronov (3), Bence Varkonyi (5), Sinan Medgyes (23), Gergely Mim (6), Balazs Bakti (67), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Mate Sajban (9), Csanad Denes (99)
Thay người | |||
46’ | Bogdan Melnyk Andras Huszti | 46’ | Balazs Bakti Daniel Nemeth |
46’ | Matyas Kovacs Nicolas Stefanelli | 63’ | Sinan Medgyes Vince Tobias Nyiri |
61’ | Ivan Milicevic Filip Holender | 79’ | Csanad Denes Balazs Vogyicska |
61’ | Matyas Katona Patrick Kovacs | ||
85’ | Nejc Gradisar Marcell Tibor Berki |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Holender | Daniel Nemeth | ||
Kristof Lakatos | Ervin Nemeth | ||
Marcell Tibor Berki | Marko Cubrilo | ||
Andras Huszti | Vince Tobias Nyiri | ||
Patrick Kovacs | Dominik Csoka | ||
Bence Kovacs | Josip Spoljaric | ||
Mario Simut | Balazs Vogyicska | ||
Nicolas Stefanelli | |||
Daniel Veszelinov | |||
Martin Dala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại