V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
![]() Gergo Palinkas (Kiến tạo: Krisztian Nagy) 11 | |
![]() Balint Szabo 18 | |
![]() Alex Szabo 20 | |
![]() Gergo Palinkas 44 | |
![]() Bence Bedi 45 | |
![]() Mykhaylo Ryashko (Thay: Alex Szabo) 46 | |
![]() Mykhaylo Ryashko 56 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Bence Bedi) 57 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Balint Szabo) 65 | |
![]() Nejc Gradisar (Kiến tạo: Filip Holender) 68 | |
![]() Milan Majer (Thay: Krisztian Nagy) 68 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Kiến tạo: Nejc Gradisar) 71 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Balint Katona) 75 | |
![]() Marton Vattay (Thay: Barnabas Kovacs) 76 | |
![]() Zsolt Kalmar 80 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Daniel Lukacs) 82 | |
![]() Milan Peto (Thay: Matyas Katona) 84 | |
![]() Bogdan Melnyk (Thay: Mario Simut) 84 | |
![]() Bence Varga 87 | |
![]() Nicolas Stefanelli 90+2' | |
![]() Aron Csongvai 90+4' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Kecskemeti TE


Diễn biến Fehervar FC vs Kecskemeti TE
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)

V À A A O O O - Nicolas Stefanelli ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bence Varga nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Bogdan Melnyk.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.

V À A A O O O - Zsolt Kalmar ghi bàn!
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Marton Vattay.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Nejc Gradisar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas Stefanelli ghi bàn!
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.
Filip Holender đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nejc Gradisar ghi bàn!
Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.
Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

Thẻ vàng cho Mykhaylo Ryashko.
Alex Szabo rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Ryashko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Kecskemeti TE
Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Matyas Katona (77), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Balint Szabo (23), Nejc Gradisar (9)
Kecskemeti TE (3-4-2-1): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Levente Martin Vago (16), Csaba Belenyesi (18), Krisztian Nagy (10), Mario Zeke (77), Barnabas Kovacs (11), Tamas Nikitscher (44), Daniel Lukacs (55), Balint Katona (88), Gergo Janos Palinkas (7)


Thay người | |||
57’ | Bence Bedi Nicolas Stefanelli | 46’ | Alex Szabo Mykhailo Riashko |
65’ | Balint Szabo Zsolt Kalmar | 68’ | Krisztian Nagy Milan Majer |
84’ | Matyas Katona Milan Peto | 75’ | Balint Katona Donat Zsoter |
84’ | Mario Simut Bogdan Melnyk | 76’ | Barnabas Kovacs Marton Vattay |
82’ | Daniel Lukacs Marcell Tibor Berki |
Cầu thủ dự bị | |||
Kasper Larsen | Marton Vattay | ||
Milan Peto | Mate Kotula | ||
Bence Babos | Donat Zsoter | ||
Patrick Kovacs | Milan Papp | ||
Bence Kovacs | Mykhailo Riashko | ||
Matyas Kovacs | Marcell Tibor Berki | ||
Zsolt Kalmar | Milan Majer | ||
Nicolas Stefanelli | Levente Katona | ||
Bogdan Melnyk | Bertalan Bocskay | ||
Ivan Milicevic | Roland Attila Kersak | ||
Daniel Veszelinov | Tofol Montiel | ||
Gergely Nagy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại