V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
- Balint Szabo
18 - Bence Bedi
45 - Nicolas Stefanelli (Thay: Bence Bedi)
57 - Zsolt Kalmar (Thay: Balint Szabo)
65 - Nejc Gradisar (Kiến tạo: Filip Holender)
68 - Nicolas Stefanelli (Kiến tạo: Nejc Gradisar)
71 - Zsolt Kalmar
80 - Milan Peto (Thay: Matyas Katona)
84 - Bogdan Melnyk (Thay: Mario Simut)
84 - Nicolas Stefanelli
90+2' - Aron Csongvai
90+4'
- Gergo Palinkas (Kiến tạo: Krisztian Nagy)
11 - Alex Szabo
20 - Gergo Palinkas
44 - Mykhaylo Ryashko (Thay: Alex Szabo)
46 - Mykhaylo Ryashko
56 - Milan Majer (Thay: Krisztian Nagy)
68 - Donat Zsoter (Thay: Balint Katona)
75 - Marton Vattay (Thay: Barnabas Kovacs)
76 - Marcell Berki (Thay: Daniel Lukacs)
82 - Bence Varga
87
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Kecskemeti TE
Diễn biến Fehervar FC vs Kecskemeti TE
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Nicolas Stefanelli ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bence Varga nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho [player1].
Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Bogdan Melnyk.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.
V À A A O O O - Zsolt Kalmar ghi bàn!
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Marton Vattay.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Nejc Gradisar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolas Stefanelli ghi bàn!
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.
Filip Holender đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nejc Gradisar ghi bàn!
Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.
Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.
Thẻ vàng cho Mykhaylo Ryashko.
Alex Szabo rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Ryashko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bence Bedi.
Thẻ vàng cho Gergo Palinkas.
Thẻ vàng cho Alex Szabo.
V À A A O O O - Balint Szabo ghi bàn!
Krisztian Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gergo Palinkas ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Kecskemeti TE
Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Matyas Katona (77), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Balint Szabo (23), Nejc Gradisar (9)
Kecskemeti TE (3-4-2-1): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Levente Martin Vago (16), Csaba Belenyesi (18), Krisztian Nagy (10), Mario Zeke (77), Barnabas Kovacs (11), Tamas Nikitscher (44), Daniel Lukacs (55), Balint Katona (88), Gergo Janos Palinkas (7)
Thay người | |||
57’ | Bence Bedi Nicolas Stefanelli | 46’ | Alex Szabo Mykhailo Riashko |
65’ | Balint Szabo Zsolt Kalmar | 68’ | Krisztian Nagy Milan Majer |
84’ | Matyas Katona Milan Peto | 75’ | Balint Katona Donat Zsoter |
84’ | Mario Simut Bogdan Melnyk | 76’ | Barnabas Kovacs Marton Vattay |
82’ | Daniel Lukacs Marcell Tibor Berki |
Cầu thủ dự bị | |||
Kasper Larsen | Marton Vattay | ||
Milan Peto | Mate Kotula | ||
Bence Babos | Donat Zsoter | ||
Patrick Kovacs | Milan Papp | ||
Bence Kovacs | Mykhailo Riashko | ||
Matyas Kovacs | Marcell Tibor Berki | ||
Zsolt Kalmar | Milan Majer | ||
Nicolas Stefanelli | Levente Katona | ||
Bogdan Melnyk | Bertalan Bocskay | ||
Ivan Milicevic | Roland Attila Kersak | ||
Daniel Veszelinov | Tofol Montiel | ||
Gergely Nagy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại