Thứ Sáu, 23/05/2025
Andras Huszti
17
Samsondin Ouro
45+4'
Bogdan Melnyk
45+5'
Filip Holender
48
Ivan Saponjic (Thay: Matyas Katona)
57
Kristian Sekularac (Thay: Milan Peto)
58
Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali)
59
Wajdi Sahli (Thay: Rajmund Toth)
59
Daniel Stefulj (Kiến tạo: Claudiu Bumba)
72
Matyas Kovacs (Thay: Aleksandre Kalandadze)
79
Ivan Milicevic (Thay: Filip Holender)
84
Eneo Bitri (Thay: Samsondin Ouro)
87
Adam Decsy (Thay: Paul Viorel Anton)
90

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Gyori ETO
Gyori ETO
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs Gyori ETO

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.

87'

Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.

84'

Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.

79'

Aleksandre Kalandadze rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

72'

Claudiu Bumba đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!

59'

Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.

59'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

58'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Kristian Sekularac.

57'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Ivan Saponjic.

48' Thẻ vàng cho Filip Holender.

Thẻ vàng cho Filip Holender.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+15'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

45+4' Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.

17' Thẻ vàng cho Andras Huszti.

Thẻ vàng cho Andras Huszti.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Gyori ETO

Fehervar FC (5-3-2): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Andras Huszti (21), Csaba Spandler (4), Sandro Kalandadze (5), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Nicolas Stefanelli (11), Balint Szabo (23), Milan Peto (99), Matyas Katona (77)

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Samsondin Ouro (44), Milan Vitalis (27), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)

Fehervar FC
Fehervar FC
5-3-2
57
Martin Dala
16
Mario Simut
21
Andras Huszti
4
Csaba Spandler
5
Sandro Kalandadze
70
Filip Holender
8
Bogdan Melnyk
11
Nicolas Stefanelli
23
Balint Szabo
99
Milan Peto
77
Matyas Katona
14
Nadhir Benbouali
10
Claudiu Bumba
27
Milan Vitalis
44
Samsondin Ouro
5
Paul Anton
6
Rajmund Toth
23
Daniel Stefulj
24
Miljan Krpic
3
Heitor
22
Albion Marku
99
Samuel Petras
Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
Thay người
57’
Matyas Katona
Ivan Saponjic
59’
Nadir Benbouali
Nfansu Njie
58’
Milan Peto
Kristian Sekularac
59’
Rajmund Toth
Wajdi Sahli
79’
Aleksandre Kalandadze
Matyas Kovacs
87’
Samsondin Ouro
Eneo Bitri
84’
Filip Holender
Ivan Milicevic
90’
Paul Viorel Anton
Adam Decsy
Cầu thủ dự bị
Gergely Nagy
Erik Zoltan Gyurakovics
Botond Kemenes
Mamady Diarra
Ivan Milicevic
Ledio Beqja
Ivan Saponjic
Matija Krivokapic
Matyas Kovacs
Nfansu Njie
Patrick Kovacs
Janos Szepe
Bence Bedi
Barnabas Biro
Kristian Sekularac
Deian Boldor
Bence Babos
Eneo Bitri
Adam Decsy
Wajdi Sahli
Kevin Banati

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
05/10 - 2024
15/02 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow