![]() Attila Fiola 9 | |
![]() Patrik Poor 12 | |
![]() Bence Pavkovics 14 | |
![]() Alef 42 | |
![]() Mark Szecsi 45+1' | |
![]() Krisztian Geresi (Thay: Bogdan Lednev) 58 | |
![]() Peter Zulj 61 | |
![]() Nimrod Baranyai (Thay: Patrik Poor) 63 | |
![]() Janos Ferenczi (Thay: Charleston dos Santos) 63 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Dorian Babunski) 63 | |
![]() Norbert Szendrei (Thay: Peter Zulj) 71 | |
![]() Nemanja Nikolic (Thay: Palko Dardai) 71 | |
![]() Artem Shabanov 78 | |
![]() Jozsef Varga (Thay: David Babunski) 79 | |
![]() Zsombor Bevardi (Thay: Roland Ugrai) 79 | |
![]() Marcel Heister 83 | |
![]() Mark Szecsi 87 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Debrecen
số liệu thống kê

Fehervar FC

Debrecen
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Debrecen
Thay người | |||
58’ | Bogdan Lednev Krisztian Geresi | 63’ | Dorian Babunski Adam Bodi |
71’ | Palko Dardai Nemanja Nikolic | 63’ | Patrik Poor Nimrod Baranyai |
71’ | Peter Zulj Norbert Szendrei | 63’ | Charleston dos Santos Janos Ferenczi |
79’ | Roland Ugrai Zsombor Bevardi | ||
79’ | David Babunski Jozsef Varga |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Dinnyes | Patrick Tischler | ||
Kevin Csoboth | Adam Bodi | ||
Funsho Bamgboye | Nimrod Baranyai | ||
Krisztian Geresi | Bence Sos | ||
Stopira | Agoston Benyei | ||
Ruben Pinto | Janos Ferenczi | ||
Evandro | Marko Nikolic | ||
Nemanja Nikolic | David Grof | ||
Norbert Szendrei | Zsombor Bevardi | ||
Istvan Kovacs | Jozsef Varga | ||
Martin Dala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại