Thứ Sáu, 23/05/2025
Nejc Gradisar (Kiến tạo: Matyas Katona)
37
Janos Ferenczi
45+1'
Nejc Gradisar (Kiến tạo: Aron Csongvai)
56
Soma Szuhodovszki (Thay: Balazs Dzsudzsak)
63
Shedrach Kaye (Thay: Mark Szecsi)
63
Bence Batik
64
Nicolas Stefanelli (Thay: Balint Szabo)
66
Nejc Gradisar
67
Yacouba Silue (Thay: Donat Barany)
71
Dominik Kocsis (Thay: Janos Ferenczi)
71
Jorgo Pellumbi
77
Bence Batik
83
Meldin Dreskovic (Thay: Jorgo Pellumbi)
84
Matyas Kovacs (Thay: Matyas Katona)
85
Kasper Larsen (Thay: Nejc Gradisar)
85
Zsolt Kalmar (Thay: Bence Bedi)
89
Soma Szuhodovszki
90+1'
Matyas Kovacs
90+2'

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Debrecen

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Debrecen
Debrecen
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs Debrecen

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Matyas Kovacs.

Thẻ vàng cho Matyas Kovacs.

90+1' Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

89'

Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.

85'

Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Kasper Larsen.

85'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

84'

Jorgo Pellumbi rời sân và được thay thế bởi Meldin Dreskovic.

83' THẺ ĐỎ! - Bence Batik nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Bence Batik nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

77' Thẻ vàng cho Jorgo Pellumbi.

Thẻ vàng cho Jorgo Pellumbi.

71'

Janos Ferenczi rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.

71'

Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Yacouba Silue.

67' Thẻ vàng cho Nejc Gradisar.

Thẻ vàng cho Nejc Gradisar.

66'

Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

64' Thẻ vàng cho Bence Batik.

Thẻ vàng cho Bence Batik.

63'

Mark Szecsi rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.

63'

Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.

56'

Aron Csongvai đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Nejc Gradisar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nejc Gradisar đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Janos Ferenczi.

Thẻ vàng cho Janos Ferenczi.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Debrecen

Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Balint Szabo (23), Bence Bedi (27), Aron Csongvai (14), Matyas Katona (77), Nejc Gradisar (9)

Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Bence Batik (5), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Tamas Szucs (8), Mark Szecsi (77), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Fehervar FC
Fehervar FC
5-4-1
57
Martin Dala
16
Mario Simut
21
Andras Huszti
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
70
Filip Holender
23
Balint Szabo
27
Bence Bedi
14
Aron Csongvai
77
Matyas Katona
9
Nejc Gradisar
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
10
Balazs Dzsudzsak
77
Mark Szecsi
8
Tamas Szucs
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
4
Jorgo Pellumbi
5
Bence Batik
30
Arandjel Stojkovic
16
Balazs Megyeri
Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
Thay người
66’
Balint Szabo
Nicolas Stefanelli
63’
Balazs Dzsudzsak
Soma Szuhodovszki
85’
Matyas Katona
Matyas Kovacs
63’
Mark Szecsi
Shedrach Kaye
85’
Nejc Gradisar
Kasper Larsen
71’
Janos Ferenczi
Dominik Kocsis
89’
Bence Bedi
Zsolt Kalmar
71’
Donat Barany
Dognimani Yacouba Silue
84’
Jorgo Pellumbi
Meldin Dreskovic
Cầu thủ dự bị
Gergely Nagy
Donat Palfi
Milan Peto
Soma Szuhodovszki
Bence Babos
Meldin Dreskovic
Patrick Kovacs
Shedrach Kaye
Matyas Kovacs
Dominik Kocsis
Zsolt Kalmar
Zhirayr Shaghoyan
Nicolas Stefanelli
Victor Cristiano Braga
Ivan Milicevic
Dognimani Yacouba Silue
Kasper Larsen
Ivan Polozhij
Daniel Veszelinov
Botond Vajda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
03/10 - 2021
06/02 - 2022
01/05 - 2022
03/09 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
22/10 - 2023
18/02 - 2024
13/05 - 2024
26/10 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow