Peter Zulj 5 | |
Palko Dardai 25 | |
Kenan Kodro 45+2' | |
Nenad Lukic (Thay: Zinedine Machach) 60 | |
Donat Zsoter (Thay: Vidar Ari Jonsson) 60 | |
Nenad Lukic 68 | |
Patrik Hidi (Thay: Gergo Nagy) 75 | |
Donat Zsoter 77 | |
Funsho Bamgboye (Thay: Palko Dardai) 80 | |
Ivan Petryak (Thay: Nemanja Nikolic) 80 | |
Dejan Drazic (Thay: Boubacar Traore) 82 | |
Lukacs Bole (Thay: Dusan Pantelic) 82 | |
Alef (Thay: Ruben Pinto) 87 | |
Barnabas Bese (Thay: Loic Nego) 90 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Budapest Honved
số liệu thống kê

Fehervar FC

Budapest Honved
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Budapest Honved
Fehervar FC (3-5-2): Daniel Kovacs (1), Adrian Rus (4), Stopira (22), Artem Shabanov (13), Loic Nego (11), Peter Zulj (44), Ruben Pinto (21), Palko Dardai (23), Marcel Heister (55), Kenan Kodro (19), Nemanja Nikolic (17)
Budapest Honved (4-3-2-1): Tomas Tujvel (83), Marko Petkovic (2), Bence Batik (7), Lukas Klemenz (4), Krisztian Tamas (22), Gergo Nagy (77), Dusan Pantelic (35), Albi Doka (19), Zinedine Machach (6), Vidar Ari Jonsson (28), Boubacar Traore (29)

Fehervar FC
3-5-2
1
Daniel Kovacs
4
Adrian Rus
22
Stopira
13
Artem Shabanov
11
Loic Nego
44
Peter Zulj
21
Ruben Pinto
23
Palko Dardai
55
Marcel Heister
19
Kenan Kodro
17
Nemanja Nikolic
29
Boubacar Traore
28
Vidar Ari Jonsson
6
Zinedine Machach
19
Albi Doka
35
Dusan Pantelic
77
Gergo Nagy
22
Krisztian Tamas
4
Lukas Klemenz
7
Bence Batik
2
Marko Petkovic
83
Tomas Tujvel

Budapest Honved
4-3-2-1
| Thay người | |||
| 80’ | Palko Dardai Funsho Bamgboye | 60’ | Zinedine Machach Nenad Lukic |
| 80’ | Nemanja Nikolic Ivan Petryak | 60’ | Vidar Ari Jonsson Donat Zsoter |
| 87’ | Ruben Pinto Alef | 75’ | Gergo Nagy Patrik Hidi |
| 90’ | Loic Nego Barnabas Bese | 82’ | Dusan Pantelic Lukacs Bole |
| 82’ | Boubacar Traore Dejan Drazic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alef | Mark Kerezsi | ||
Bogdan Lednev | Kadri Mohammed | ||
Funsho Bamgboye | Nenad Lukic | ||
Barnabas Bese | Lukacs Bole | ||
Michael Luftner | Donat Zsoter | ||
Istvan Kovacs | Dejan Drazic | ||
Adam Kovacsik | Patrik Hidi | ||
Ivan Petryak | Gellert Duzs | ||
Peter Szappanos | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 3 | 25 | H T T B T | |
| 2 | 14 | 6 | 6 | 2 | 9 | 24 | H B H T B | |
| 3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H B T T B | |
| 4 | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T H T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T H B T B | |
| 6 | 13 | 6 | 2 | 5 | -7 | 20 | T T H B B | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B H T B | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | 0 | 16 | B T B T T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | H B T B T | |
| 10 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B T B B T | |
| 11 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | B B H H T | |
| 12 | 13 | 3 | 1 | 9 | -14 | 10 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch