Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dino Mikanovic (Kiến tạo: Andrei Gheorghita) 4 | |
![]() Iulian Cristea 10 | |
![]() Ramalho 20 | |
![]() Jovo Lukic 29 | |
![]() Fabinho (Thay: Steve Furtado) 46 | |
![]() Ionut Cojocaru (Thay: Ramalho) 46 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Andrei Gheorghita) 60 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Ovidiu Bic) 60 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Victor Dican) 62 | |
![]() Andre Seruca 67 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Ionut Vina) 73 | |
![]() Gabriel Simion 80 | |
![]() Cristian Sima (Thay: Razvan Tanasa) 83 | |
![]() Cristian Sima (Thay: Razvan Tanasa) 85 | |
![]() Atanas Trica (Thay: Jovo Lukic) 90 |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs Universitatea Cluj


Diễn biến FCV Farul Constanta vs Universitatea Cluj
Kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 63%, Universitatea Cluj: 37%.
Alexandru Chipciu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fabinho không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Universitatea Cluj.
Jovan Markovic không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Alexandru Chipciu thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Universitatea Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cơ hội đến với Jovan Markovic từ FCV Farul Constanta nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Pha tạt bóng của Fabinho từ FCV Farul Constanta thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Phát bóng lên cho Universitatea Cluj.
Bogdan Tiru giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dan Nistor giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cristian Sima của FCV Farul Constanta bị thổi việt vị.
Dorin Codrea từ Universitatea Cluj cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Universitatea Cluj.
Eduard Radaslavescu thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 63%, Universitatea Cluj: 37%.
Jovo Lukic rời sân với một chấn thương nhẹ và được thay thế bởi Atanas Trica.
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs Universitatea Cluj
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Steve Furtado (93), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ramalho (77), Victor Dican (6), Eduard Radaslavescu (20), Ionut Vina (8), Alexandru Isfan (31), Răzvan Tănasă (7)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Iustin Chirila (33), Dino Mikanovic (24), Dorin Codrea (8), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Andrei Artean (18), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Andrei Gheorghita (77), Jovo Lukic (17)


Thay người | |||
46’ | Steve Furtado Fabinho | 60’ | Andrei Gheorghita Miguel Silva |
46’ | Ramalho Ionut Cojocaru | 60’ | Ovidiu Bic Andrej Fabry |
62’ | Victor Dican Andre Seruca | 90’ | Jovo Lukic Atanas Trica |
73’ | Ionut Vina Jovan Markovic | ||
83’ | Razvan Tanasa Cristian Sima |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Munteanu | Edvinas Gertmonas | ||
Razvan Ducan | Ștefan Lefter | ||
Fabinho | Alin Marian Chintes | ||
Stefan Dutu | Alin Tosca | ||
Gabriel Iancu | Miguel Silva | ||
Luca Banu | Alessandro Murgia | ||
Lucas Pellegrini | Mouhamadou Drammeh | ||
Jovan Markovic | Alexandru Bota | ||
Ionut Cojocaru | Ioan Barstan | ||
Andre Seruca | Andrej Fabry | ||
Nicolas Popescu | Atanas Trica | ||
Cristian Sima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | B T H T H |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | T T H H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T T H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H B T H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H T B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B B H B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -12 | 2 | B B B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại