Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng FCV Farul Constanta đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Razvan Tanasa (Kiến tạo: David Maftei) 29 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Kiến tạo: Gheorghe Grozav) 34 | |
![]() Dan Sirbu (Thay: David Maftei) 40 | |
![]() Stefan Krell (Thay: Raul Balbarau) 46 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Alexandru Isfan) 46 | |
![]() Victor Dican (Thay: Bogdan Tiru) 46 | |
![]() Guilherme Soares (Thay: Ricardinho) 46 | |
![]() Lucas Pellegrini (Thay: Eduard Radaslavescu) 62 | |
![]() Kilian Ludewig (Thay: Ioan Tolea) 69 | |
![]() Konstantinos Doumtsios (Thay: Adi Chica-Rosa) 69 | |
![]() Gabriel Iancu (Thay: Ionut Vina) 81 | |
![]() (Pen) Ionut Larie 87 | |
![]() David Paraschiv (Thay: Robert Salceanu) 90 |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti


Diễn biến FCV Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 50%, Petrolul Ploiesti: 50%.
FCV Farul Constanta đang kiểm soát bóng.
Paul Papp giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Ramalho giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Petrolul Ploiesti đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho FCV Farul Constanta
David Paraschiv từ Petrolul Ploiesti thực hiện cú sút đi chệch mục tiêu
Ionut Larie từ FCV Farul Constanta chặn đứng một quả tạt hướng về khu vực cấm địa
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây
Stefan Krell với đôi tay an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà
Petrolul Ploiesti đang kiểm soát bóng
Quả phát bóng lên cho FCV Farul Constanta
Quả tạt của Danel Dongmo từ Petrolul Ploiesti thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực cấm địa
David Paraschiv thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình
FCV Farul Constanta bắt đầu một pha phản công
Kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 50%, Petrolul Ploiesti: 50%
Victor Dican từ FCV Farul Constanta chặn đứng một quả tạt hướng về khu vực cấm địa
Một cầu thủ từ Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), David Maftei (98), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Ramalho (77), Eduard Radaslavescu (20), Cristian Sima (97), Alexandru Isfan (31), Răzvan Tănasă (7)
Petrolul Ploiesti (4-2-3-1): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Franjo Prce (71), Robert Salceanu (18), Danel Jordan Dongmo (5), Brahima Doukansy (15), Ioan Tolea (30), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Marian Chica-Rosa (9)


Thay người | |||
40’ | David Maftei Dan Sirbu | 46’ | Raul Balbarau Stefan Krell |
46’ | Alexandru Isfan Jovan Markovic | 46’ | Ricardinho Guilherme Soares |
46’ | Bogdan Tiru Victor Dican | 69’ | Ioan Tolea Kilian Ludewig |
62’ | Eduard Radaslavescu Lucas Pellegrini | 69’ | Adi Chica-Rosa Konstantinos Doumtsios |
81’ | Ionut Vina Gabriel Iancu | 90’ | Robert Salceanu David Paraschiv |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Munteanu | Alexandru Mateiu | ||
Razvan Ducan | Stefan Krell | ||
Stefan Dutu | Guilherme Soares | ||
Gabriel Iancu | Bogdan Marian | ||
Luca Banu | Denis Radu | ||
Lucas Pellegrini | Alin Botogan | ||
Dan Sirbu | Augustin Dumitrache | ||
Jovan Markovic | Kilian Ludewig | ||
Victor Dican | Rafinha | ||
Nicolas Popescu | David Paraschiv | ||
Steve Furtado | Konstantinos Doumtsios | ||
Fabinho | Baiano |
Nhận định FCV Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại