Số lượng khán giả hôm nay là 3382.
![]() Razvan Tanasa (Kiến tạo: Eduard Radaslavescu) 2 | |
![]() Razvan Tanasa (Kiến tạo: Eduard Radaslavescu) 7 | |
![]() Stefan Bana 38 | |
![]() Narek Grigoryan (VAR check) 46 | |
![]() Alexandru Isfan (Thay: Jakub Vojtus) 46 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Diego Zivulic) 69 | |
![]() Paulinho (Thay: Andrezinho) 69 | |
![]() Joao Lameira 74 | |
![]() Paulinho 81 | |
![]() Gabriel Iancu (Thay: Eduard Radaslavescu) 81 | |
![]() Gabriel Iancu 83 | |
![]() Paulinho 85 | |
![]() Alexandru Isfan (Kiến tạo: Cristian Ganea) 88 | |
![]() Dan-Emilian Neicu (Thay: Julian Bonilla) 90 | |
![]() Denis Bordun (Thay: Joao Lameira) 90 | |
![]() Ionut Cojocaru (Thay: Razvan Tanasa) 90 |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs Otelul Galati


Diễn biến FCV Farul Constanta vs Otelul Galati
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng FCV Farul Constanta đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 50%, Otelul Galati: 50%.
Ionut Cojocaru từ FCV Farul Constanta thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Vadik Murria chặn thành công cú sút.
Cú sút của Ionut Cojocaru bị chặn lại.
FCV Farul Constanta bắt đầu một pha phản công.
Ramalho thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Ionut Larie từ FCV Farul Constanta chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Otelul Galati đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
David Maftei giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.
Otelul Galati đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vadik Murria từ Otelul Galati chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vadik Murria thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FCV Farul Constanta bắt đầu một pha phản công.
Cristian Ganea thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 51%, Otelul Galati: 49%.
FCV Farul Constanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs Otelul Galati
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), David Maftei (98), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ramalho (77), Ionut Vina (8), Eduard Radaslavescu (20), Narek Grigoryan (30), Jakub Vojtus (9), Răzvan Tănasă (7)
Otelul Galati (4-3-3): Cosmin Dur Bozoanca (1), Milen Zhelev (2), Vadik Murria (5), Julian Bonilla (3), Razvan Trif (29), Joao Lameira (8), Diego Zivulic (31), Andrezinho (7), Patrick (9), Eric Bicfalvi (10), Stefan Daniel Bana (11)


Thay người | |||
46’ | Jakub Vojtus Alexandru Isfan | 69’ | Diego Zivulic Andrei Ciobanu |
81’ | Eduard Radaslavescu Gabriel Iancu | 69’ | Andrezinho Paulo Rafael Pereira Araujo |
90’ | Razvan Tanasa Ionut Cojocaru | 90’ | Julian Bonilla Dan Neicu |
90’ | Joao Lameira Denis Bordun |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Ducan | Iustin Popescu | ||
Rafael Munteanu | Gabriel Ursu | ||
Fabinho | Andrei Rus | ||
Stefan Dutu | Dan Neicu | ||
Ionut Cojocaru | Andrei Ciobanu | ||
Gabriel Iancu | Matei Frunza | ||
Luca Banu | Denis Bordun | ||
Lucas Pellegrini | Radu Postelnicu | ||
David Pacuraru | Daniel Sandu | ||
Alexandru Isfan | Dan-Cristian Neicu | ||
Nicolas Popescu | Paulo Rafael Pereira Araujo | ||
Ianis Avramescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Thành tích gần đây Otelul Galati
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại