Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ionut Vina (Kiến tạo: Cristian Ganea) 5 | |
Ramalho 19 | |
Adams Friday 37 | |
Dan Sirbu 41 | |
(Pen) Ionut Larie 45+2' | |
Michael Pavlovic (Thay: Alexandru Tiganasu) 46 | |
Razvan Cret (Thay: Antonio Dumitru) 46 | |
Ioan Dumiter (Thay: Hervin Ongenda) 46 | |
Steve Furtado (Thay: Dan Sirbu) 46 | |
Boban Nikolov (Thay: Ramalho) 64 | |
Nicolae Luca Banu (Thay: Eduard Radaslavescu) 64 | |
Gabriel Eugen David (Thay: Mykola Kovtalyuk) 76 | |
Jakub Vojtus (Thay: Alexandru Isfan) 78 | |
Victor Dican (Thay: Ionut Vina) 84 | |
Zoran Mitrov (Thay: Stefan Bodisteanu) 84 |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs Botosani


Diễn biến FCV Farul Constanta vs Botosani
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Elhadji Pape Diaw của Botosani cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Cản trở khi Jakub Vojtus chặn đường chạy của Giannis Anestis. Một quả đá phạt được trao.
Giannis Anestis của Botosani cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Razvan Tanasa của FCV Farul Constanta thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Giannis Anestis thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Narek Grigoryan khi anh có cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Cơ hội đến với Charles Petro của Botosani nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Cristian Ganea của FCV Farul Constanta cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Mihai Bordeianu thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 62%, Botosani: 38%.
Bogdan Tiru giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Botosani bắt đầu một pha phản công.
Phát bóng lên cho Botosani.
Cơ hội đến với Bogdan Tiru của FCV Farul Constanta nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Boban Nikolov của FCV Farul Constanta thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
George Miron giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs Botosani
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Dan Sirbu (22), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Ramalho (77), Eduard Radaslavescu (20), Narek Grigoryan (30), Alexandru Isfan (31), Răzvan Tănasă (7)
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Adams Friday (12), George Miron (4), Elhadji Pape Diaw (23), Alexandru Tiganasu (30), Mihai Bordeianu (37), Charles Petro (28), Stefan Bodisteanu (10), Hervin Ongenda (26), Antonio Mihai Dumitru (19), Mykola Kovtalyuk (25)


| Thay người | |||
| 46’ | Dan Sirbu Steve Furtado | 46’ | Alexandru Tiganasu Michael Pavlovic |
| 64’ | Eduard Radaslavescu Luca Banu | 46’ | Hervin Ongenda Ioan Andrei Dumiter |
| 64’ | Ramalho Boban Nikolov | 46’ | Antonio Dumitru Razvan Cret |
| 78’ | Alexandru Isfan Jakub Vojtus | 76’ | Mykola Kovtalyuk Gabriel David |
| 84’ | Ionut Vina Victor Dican | 84’ | Stefan Bodisteanu Zoran Mitrov |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Munteanu | Luka Kukic | ||
Lucas Pellegrini | Michael Pavlovic | ||
Stefan Dutu | Riad Suta | ||
Steve Furtado | Miguel Munoz Fernandez | ||
David Maftei | Aldair Ferreira | ||
Luca Banu | Gabriel David | ||
Boban Nikolov | Enzo Lopez | ||
Andre Seruca | Ioan Andrei Dumiter | ||
Victor Dican | Andrei Dumitru | ||
Razvan Marincean | Zoran Mitrov | ||
Jakub Vojtus | Sebastian Mailat | ||
Gabriel Iancu | Razvan Cret | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Thành tích gần đây Botosani
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 17 | 38 | T H T B T | |
| 2 | 18 | 10 | 6 | 2 | 16 | 36 | T H B H T | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 12 | 34 | H T T H T | |
| 4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 10 | 32 | T H H B T | |
| 5 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | H T B B T | |
| 6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T T T H B | |
| 7 | 18 | 6 | 7 | 5 | -6 | 25 | B T T B T | |
| 8 | 18 | 6 | 6 | 6 | 8 | 24 | B T H H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | T T H H T | |
| 10 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B T B T T | |
| 11 | 18 | 4 | 7 | 7 | -7 | 19 | B B T T B | |
| 12 | 18 | 5 | 3 | 10 | -6 | 18 | B B B B B | |
| 13 | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T H H H H | |
| 14 | 18 | 3 | 7 | 8 | -18 | 16 | H B B T B | |
| 15 | 18 | 2 | 6 | 10 | -13 | 12 | B B H H B | |
| 16 | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch