Marc Giger đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Rob Schoofs (Thay: Mathias Rasmussen) 66 | |
![]() Louis Patris (Thay: Anan Khalaili) 66 | |
![]() Nail Moutha-Sebtaoui (Thay: Fabio Ferraro) 66 | |
![]() Jordan Attah Kadiri (Thay: Bruny Nsimba) 66 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Promise David) 66 | |
![]() Jordan Attah Kadiri (Thay: Bruny Nsimba) 68 | |
![]() Benjamin Fredrick (Thay: David Hrncar) 78 | |
![]() Kamiel van de Perre (Thay: Adem Zorgane) 84 | |
![]() Marc Giger (Thay: Raul Florucz) 84 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Malcolm Viltard) 86 | |
![]() Kevin Rodriguez (Kiến tạo: Marc Giger) 87 |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Union St.Gilloise


Diễn biến FCV Dender EH vs Union St.Gilloise

V À A A O O O - Kevin Rodriguez đã ghi bàn!
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Raul Florucz rời sân và được thay thế bởi Marc Giger.
Adem Zorgane rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
David Hrncar rời sân và được thay thế bởi Benjamin Fredrick.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Rob Schoofs.
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Louis Patris.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Jordan Attah Kadiri.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Nail Moutha-Sebtaoui.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Denderleeuw.
Bert Verbeke chỉ định một quả ném biên cho Union Gilloise ở phần sân của Dender.
Dender có một quả phát bóng lên.
Union Gilloise được Bert Verbeke trao cho một quả phạt góc.
Union Gilloise được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Bert Verbeke chỉ định một quả ném biên cho Union Gilloise, gần khu vực của Dender.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Bert Verbeke chỉ định một quả ném biên cho Dender ở phần sân của Union Gilloise.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Union St.Gilloise
FCV Dender EH (3-1-4-2): Michael Verrips (34), Luc Marijnissen (5), Luc De Fougerolles (44), Kobe Cools (21), Nathan Rodes (18), David Hrncar (20), Malcolm Viltard (24), Noah Mbamba (17), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Bruny Nsimba (77)
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Kjell Scherpen (37), Ross Sykes (26), Kevin Mac Allister (5), Fedde Leysen (48), Anan Khalaili (25), Adem Zorgane (8), Mathias Rasmussen (4), Ousseynou Niang (22), Promise David (12), Raul Florucz (30), Anouar Ait El Hadj (10)


Thay người | |||
66’ | Fabio Ferraro Nail Moutha-Sebtaoui | 66’ | Promise David Kevin Rodríguez |
66’ | Bruny Nsimba Jordan Attah Kadiri | 66’ | Mathias Rasmussen Rob Schoofs |
78’ | David Hrncar Benjamin Fredrick | 66’ | Anan Khalaili Louis Patris |
86’ | Malcolm Viltard Mohamed Berte | 84’ | Adem Zorgane Kamiel Van De Perre |
84’ | Raul Florucz Marc Philipp Giger |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Dietsch | Vic Chambaere | ||
Bryan Goncalves | Giorgi Kavlashvili | ||
Marsoni Sambu | Mamadou Barry | ||
Nail Moutha-Sebtaoui | Kamiel Van De Perre | ||
Benjamin Fredrick | Kevin Rodríguez | ||
Krzysztof Koton | Ivan Pavlic | ||
Ragnar Oratmangoen | Rob Schoofs | ||
Mohamed Berte | Guillaume Francois | ||
Jordan Attah Kadiri | Marc Philipp Giger | ||
Louis Patris | |||
Guillermo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại