Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 23 | |
![]() Cameron Puertas 33 | |
![]() Malcolm Viltard 54 | |
![]() Jordy Kandolo Soladio (Thay: Roman Kvet) 62 | |
![]() Jordy Soladio (Thay: Roman Kvet) 62 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Bruny Nsimba) 63 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Elton Kabangu) 66 | |
![]() Promise Akinpelu (Thay: Dennis Eckert) 66 | |
![]() Joedrick Pupe 77 | |
![]() Jean Thierry Lazare (Thay: Cameron Puertas) 80 | |
![]() Casper Terho (Thay: Henok Teklab) 80 | |
![]() Fedde Leysen 83 | |
![]() Keres Masangu (Thay: Lennard Hens) 87 | |
![]() Nathan Rodes 88 | |
![]() Jordy Soladio 90+3' |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Union St.Gilloise


Diễn biến FCV Dender EH vs Union St.Gilloise

Thẻ vàng cho Jordy Soladio.

Thẻ vàng cho Nathan Rodes.
Lennard Hens rời sân và được thay thế bởi Keres Masangu.

Thẻ vàng cho Fedde Leysen.
Henok Teklab rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Jean Thierry Lazare.

Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Promise Akinpelu.
Elton Kabangu rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Jordy Soladio.

Thẻ vàng cho Malcolm Viltard.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cameron Puertas.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Union St.Gilloise
FCV Dender EH (5-3-2): Michael Verrips (34), David Hrncar (20), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Gilles Ruyssen (22), Fabio Ferraro (88), Nathan Rodes (18), Malcolm Viltard (24), Roman Kvet (16), Lennard Hens (10), Bruny Nsimba (77)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Koki Machida (28), Fedde Leysen (48), Alessio Castro-Montes (21), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Cameron Puertas Castro (23), Henok Teklab (11), Elton Kabangu (7), Dennis Eckert Ayensa (9)


Thay người | |||
62’ | Roman Kvet Jordy Kandolo Soladio | 66’ | Dennis Eckert Promise Akinpelu |
63’ | Bruny Nsimba Mohamed Berte | 66’ | Elton Kabangu Anan Khalaili |
87’ | Lennard Hens Keres Masangu | 80’ | Cameron Puertas Lazare Amani |
80’ | Henok Teklab Terho |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Kandolo Soladio | Vic Chambaere | ||
Desmond Acquah | Promise Akinpelu | ||
Keres Masangu | Anan Khalaili | ||
Mohamed Berte | Anouar Ait El Hadj | ||
Bryan Goncalves | Mohammed Fuseini | ||
Ali Akman | Lazare Amani | ||
Ridwane M'Barki | Mathias Rasmussen | ||
Julien Devriendt | Terho | ||
Antoine De Bodt | Guillaume Francois |
Nhận định FCV Dender EH vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại