Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Bruny Nsimba 39 | |
![]() Bruno Godeau 51 | |
![]() Didier Lamkel Ze 52 | |
![]() Bruny Nsimba (Kiến tạo: Fabio Ferraro) 53 | |
![]() Billal Brahimi (Thay: Simen Juklerod) 61 | |
![]() Billal Brahimi (Thay: Simen Kristiansen Jukleroed) 61 | |
![]() Olivier Dumont (Thay: Ryotaro Ito) 62 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: Bruny Nsimba) 70 | |
![]() Ryoya Ogawa (Thay: Bruno Godeau) 76 | |
![]() Hiiro Komori (Thay: Adriano Bertaccini) 83 | |
![]() Jasper Van Oudenhove (Thay: Ragnar Oratmangoen) 88 | |
![]() Fabio Ferraro 89 | |
![]() Lennard Hens (Thay: Roman Kvet) 89 | |
![]() Rein Van Helden 90+4' |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs St.Truiden


Diễn biến FCV Dender EH vs St.Truiden

Thẻ vàng cho Rein Van Helden.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Lennard Hens.

Thẻ vàng cho Fabio Ferraro.
Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Jasper Van Oudenhove.
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Hiiro Komori.
Bruno Godeau rời sân và được thay thế bởi Ryoya Ogawa.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.
Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Olivier Dumont.
Simen Kristiansen Jukleroed rời sân và được thay thế bởi Billal Brahimi.
Fabio Ferraro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bruny Nsimba ghi bàn!

V À A A O O O - Didier Lamkel Ze ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bruno Godeau.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Bruny Nsimba của FCV Dender EH thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs St.Truiden
FCV Dender EH (5-3-2): Michael Verrips (34), David Hrncar (20), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Fabio Ferraro (88), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Roman Kvet (16), Bruny Nsimba (77), Mohamed Berte (90)
St.Truiden (5-4-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Wolke Janssens (22), Rein Van Helden (20), Bruno Godeau (31), Simen Juklerod (18), Adriano Bertaccini (91), Ryotaro Ito (13), Joel Chima Fujita (8), Loïc Lapoussin (94), Didier Lamkel Ze (10)


Thay người | |||
70’ | Bruny Nsimba Malcolm Viltard | 61’ | Simen Kristiansen Jukleroed Billal Brahimi |
88’ | Ragnar Oratmangoen Jasper Van Oudenhove | 62’ | Ryotaro Ito Olivier Dumont |
89’ | Roman Kvet Lennard Hens | 76’ | Bruno Godeau Ryoya Ogawa |
83’ | Adriano Bertaccini Hiiro Komori |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Devriendt | Jo Coppens | ||
Noah Mbamba | Andres Ferrari | ||
Malcolm Viltard | Olivier Dumont | ||
Lennard Hens | Hiiro Komori | ||
Bryan Goncalves | Billal Brahimi | ||
Jasper Van Oudenhove | Robert-Jan Vanwesemael | ||
Ridwane M'Barki | Ryoya Ogawa | ||
Dembo Sylla | Hugo Lambotte | ||
Michael Lallemand | Rihito Yamamoto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại