Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karol Fila 5 | |
![]() Jeremy Petris 11 | |
![]() (og) Mohamed Kone 13 | |
![]() Aiham Ousou 27 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 43 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Etienne Camara) 54 | |
![]() Kobe Cools 54 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: Roman Kvet) 63 | |
![]() Jasper Van Oudenhove (Thay: Lennard Hens) 63 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Aurelien Scheidler) 63 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Grejohn Kyei) 71 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Antoine Bernier) 71 | |
![]() Joedrick Pupe (Thay: Fabio Ferraro) 72 | |
![]() Jordy Soladio (Thay: Bruny Nsimba) 86 |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Sporting Charleroi


Diễn biến FCV Dender EH vs Sporting Charleroi
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Jordy Soladio.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Joedrick Pupe.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Lennard Hens rời sân và được thay thế bởi Jasper Van Oudenhove.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.

Thẻ vàng cho Kobe Cools.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

Thẻ vàng cho Aiham Ousou.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Mohamed Kone đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Jeremy Petris.

Thẻ vàng cho Karol Fila.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Sporting Charleroi
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), Karol Fila (5), Lennard Hens (10), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)


Thay người | |||
63’ | Roman Kvet Malcolm Viltard | 43’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza |
63’ | Lennard Hens Jasper Van Oudenhove | 54’ | Etienne Camara Alexis Flips |
63’ | Aurelien Scheidler Mohamed Berte | 71’ | Antoine Bernier Oday Dabbagh |
72’ | Fabio Ferraro Joedrick Pupe | 71’ | Grejohn Kyei Youssef Sylla |
86’ | Bruny Nsimba Jordy Soladio |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Devriendt | Theo Defourny | ||
Ragnar Oratmangoen | Oday Dabbagh | ||
Malcolm Viltard | Yacine Titraoui | ||
Jordy Soladio | Mardochee Nzita | ||
Jasper Van Oudenhove | Zan Rogelj | ||
Dembo Sylla | Isaac Mbenza | ||
Mohamed Berte | Alexis Flips | ||
Joedrick Pupe | Youssef Sylla | ||
Ali Akman | Cheick Keita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại