Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hasan Kurucay 9 | |
![]() Jasper Van Oudenhove 15 | |
![]() Birger Verstraete 18 | |
![]() Youssef Maziz (Kiến tạo: Stefan Mitrovic) 22 | |
![]() Nathan Rodes (Kiến tạo: Aurelien Scheidler) 44 | |
![]() Bryan Goncalves 45 | |
![]() Siebe Schrijvers (Thay: Stefan Mitrovic) 46 | |
![]() David Hrncar (Thay: Dembo Sylla) 46 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Aurelien Scheidler) 46 | |
![]() Fabio Ferraro (Thay: Bryan Goncalves) 64 | |
![]() Roman Kvet (Thay: Jasper Van Oudenhove) 64 | |
![]() Konan N'Dri (Thay: William Balikwisha) 65 | |
![]() Thibault Vlietinck (Thay: Youssef Maziz) 72 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: Ragnar Oratmangoen) 77 | |
![]() Mohamed Berte 80 | |
![]() Mickael Biron (Thay: Manuel Osifo) 80 | |
![]() Roman Kvet 88 | |
![]() Bruny Nsimba 90 | |
![]() David Hrncar 90+3' |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Oud-Heverlee Leuven


Diễn biến FCV Dender EH vs Oud-Heverlee Leuven

Thẻ vàng cho David Hrncar.

Thẻ vàng cho Bruny Nsimba.

Thẻ vàng cho Roman Kvet.
Manuel Osifo rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.

Thẻ vàng cho Mohamed Berte.
Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Thibault Vlietinck.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Konan N'Dri.
Jasper Van Oudenhove rời sân và được thay thế bởi Roman Kvet.
Bryan Goncalves rời sân và được thay thế bởi Fabio Ferraro.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi David Hrncar.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Siebe Schrijvers.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bryan Goncalves.
Aurelien Scheidler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathan Rodes ghi bàn!
Stefan Mitrovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Youssef Maziz ghi bàn!
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Oud-Heverlee Leuven
FCV Dender EH (3-4-2-1): Julien Devriendt (13), Dembo Sylla (53), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), Jasper Van Oudenhove (8), Joedrick Pupe (3), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Aurelien Scheidler (11), Bruny Nsimba (77)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Manuel Osifo (25), Hasan Kurucay (58), Takuma Ominami (5), Takahiro Akimoto (30), Birger Verstraete (4), Ezechiel Banzuzi (6), Youssef Maziz (10), William Balikwisha (21), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)


Thay người | |||
46’ | Dembo Sylla David Hrncar | 46’ | Stefan Mitrovic Siebe Schrijvers |
46’ | Aurelien Scheidler Mohamed Berte | 65’ | William Balikwisha Konan N’Dri |
64’ | Bryan Goncalves Fabio Ferraro | 72’ | Youssef Maziz Thibault Vlietinck |
64’ | Jasper Van Oudenhove Roman Kvet | 80’ | Manuel Osifo Mickael Biron |
77’ | Ragnar Oratmangoen Desmond Acquah |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Dietsch | Owen Jochmans | ||
Karol Fila | Lander Gijsbers | ||
Fabio Ferraro | Christ Souanga | ||
Roman Kvet | Thibault Vlietinck | ||
David Hrncar | Oscar Regano | ||
Desmond Acquah | Siebe Schrijvers | ||
Ridwane M'Barki | Wouter George | ||
Ali Akman | Mickael Biron | ||
Mohamed Berte | Hamza Mendyl | ||
Konan N’Dri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại