V À A A O O O - Bruny Nsimba của FCV Dender EH thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
- David Hrncar (Thay: Marsoni Sambu)
59 - Jordan Attah Kadiri (Thay: Mohamed Berte)
59 - Kobe Cools
66 - Benjamin Fredrick (Thay: Luc De Fougerolles)
71 - Nail Moutha-Sebtaoui (Thay: Nathan Rodes)
71 - Ragnar Oratmangoen (Thay: Kobe Cools)
83 - (Pen) Bruny Nsimba
90+7'
- Mory Konate
7 - Dikeni Salifou (Thay: Kerim Mrabti)
34 - Myron van Brederode
62 - Bill Antonio (Thay: Moncef Zekri)
75 - Benito Raman (Thay: Myron van Brederode)
82 - Gora Diouf (Thay: Therence Koudou)
82 - Lion Lauberbach
90+2'
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs KV Mechelen
Diễn biến FCV Dender EH vs KV Mechelen
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Lion Lauberbach đã ghi bàn!
Kobe Cools rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Gora Diouf.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Moncef Zekri rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.
Nathan Rodes rời sân và được thay thế bởi Nail Moutha-Sebtaoui.
Luc De Fougerolles rời sân và được thay thế bởi Benjamin Fredrick.
Thẻ vàng cho Kobe Cools.
V À A A O O O - Myron van Brederode đã ghi bàn!
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Jordan Attah Kadiri.
Marsoni Sambu rời sân và được thay thế bởi David Hrncar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Dikeni Salifou.
V À A A O O O - Mory Konate đã ghi bàn!
Đá phạt cho Mechelen.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một vừa bắt đầu.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs KV Mechelen
FCV Dender EH (5-3-2): Guillaume Dietsch (30), Marsoni Sambu (70), Luc Marijnissen (5), Kobe Cools (21), Luc De Fougerolles (44), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Noah Mbamba (17), Nathan Rodes (18), Mohamed Berte (90), Bruny Nsimba (77)
KV Mechelen (3-4-1-2): Nacho Miras (13), Mory Konate (8), Redouane Halhal (2), Moncef Zekri (23), Therence Koudou (7), Fredrik Hammar (6), Mathis Servais (17), Jose Marsa (3), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20), Myron van Brederode (9)
Thay người | |||
59’ | Marsoni Sambu David Hrncar | 34’ | Kerim Mrabti Dikeni Salifou |
59’ | Mohamed Berte Jordan Attah Kadiri | 75’ | Moncef Zekri Bill Antonio |
71’ | Luc De Fougerolles Benjamin Fredrick | 82’ | Therence Koudou Gora Diouf |
71’ | Nathan Rodes Nail Moutha-Sebtaoui | 82’ | Myron van Brederode Benito Raman |
83’ | Kobe Cools Ragnar Oratmangoen |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Fortin | Tijn Van Ingelgom | ||
Bryan Goncalves | Gora Diouf | ||
David Hrncar | Bilal Bafdili | ||
Benjamin Fredrick | Benito Raman | ||
Nail Moutha-Sebtaoui | Ian Struyf | ||
Krzysztof Koton | Lovro Golic | ||
Desmond Acquah | Dikeni Salifou | ||
Ragnar Oratmangoen | Bill Antonio | ||
Jordan Attah Kadiri | Massimo Decoene |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T |
2 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | T H T T T |
3 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H T H T H |
4 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | H H T B T |
5 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B B T H |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T T T H T | |
7 | | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | T B T T B |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B B T T H |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B H B T H | |
10 | | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H T B B T |
11 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T T H H H | |
12 | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B B B B | |
13 | | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | B H B H H |
14 | | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H B H B |
15 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | B B H B B |
16 | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại