Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrick Pflucke (Kiến tạo: Lion Lauberbach) 53 | |
![]() Nikola Storm (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 60 | |
![]() Ridwane M'barki (Thay: Fabio Ferraro) 61 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: Lennard Hens) 61 | |
![]() Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke) 65 | |
![]() Jules van Cleemput (Thay: Nikola Storm) 65 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Dembo Sylla) 70 | |
![]() David Hrncar (Thay: Bruny Nsimba) 70 | |
![]() Geoffry Hairemans (Thay: Rob Schoofs) 79 | |
![]() Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach) 79 | |
![]() Ali Akman (Thay: Aurelien Scheidler) 81 | |
![]() (og) Daam Foulon 82 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Bilal Bafdili) 88 | |
![]() Rafik Belghali 90+1' | |
![]() Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Petter Nosakhare Dahl) 90+4' | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Kiến tạo: David Hrncar) 90+6' | |
![]() Benito Raman 90+7' |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs KV Mechelen


Diễn biến FCV Dender EH vs KV Mechelen

V À A A O O O - Benito Raman đã ghi bàn!
David Hrncar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ragnar Oratmangoen đã ghi bàn!
Petter Nosakhare Dahl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Geoffry Hairemans đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafik Belghali đã ghi bàn!
Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Daam Foulon đưa bóng vào lưới nhà!
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Ali Akman.
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Rob Schoofs rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi David Hrncar.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Jules van Cleemput.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Lennard Hens rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Ridwane M'barki.
Patrick Pflucke đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikola Storm đã ghi bàn!
Lion Lauberbach đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs KV Mechelen
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Dembo Sylla (53), Lennard Hens (10), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)


Thay người | |||
61’ | Fabio Ferraro Ridwane M'Barki | 65’ | Nikola Storm Jules Van Cleemput |
61’ | Lennard Hens Malcolm Viltard | 65’ | Patrick Pflucke Rafik Belghali |
70’ | Dembo Sylla Ragnar Oratmangoen | 79’ | Rob Schoofs Geoffry Hairemans |
70’ | Bruny Nsimba David Hrncar | 79’ | Lion Lauberbach Benito Raman |
81’ | Aurelien Scheidler Ali Akman | 88’ | Bilal Bafdili Petter Nosa Dahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Dietsch | Yannick Thoelen | ||
Ali Akman | Jules Van Cleemput | ||
Ragnar Oratmangoen | Sandy Walsh | ||
Ridwane M'Barki | Geoffry Hairemans | ||
Bryan Goncalves | Petter Nosa Dahl | ||
Jasper Van Oudenhove | Zinho Vanheusden | ||
David Hrncar | Benito Raman | ||
Malcolm Viltard | Rafik Belghali | ||
Mohamed Berte | Elton Yeboah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại