Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leonardo Lopes 7 | |
![]() Ragnar Oratmangoen 29 | |
![]() Gilles Ruyssen 41 | |
![]() Roman Kvet 42 | |
![]() Bruny Nsimba (Thay: Aurelien Scheidler) 58 | |
![]() Hugo Gambor 64 | |
![]() Pieter Gerkens (Thay: Leonardo Lopes) 68 | |
![]() Matisse Samoise (Thay: Hugo Gambor) 68 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Andri Gudjohnsen) 68 | |
![]() Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro) 82 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: Ragnar Oratmangoen) 82 | |
![]() Tibe De Vlieger (Thay: Momodou Sonko) 85 |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Gent


Diễn biến FCV Dender EH vs Gent
Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.
Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.
Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Leonardo Lopes rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

Thẻ vàng cho Hugo Gambor.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roman Kvet.

Thẻ vàng cho Gilles Ruyssen.

Thẻ vàng cho Ragnar Oratmangoen.

Thẻ vàng cho Leonardo Lopes.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Gent
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Aurelien Scheidler (11)
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Leonardo Lopes (5), Atsuki Ito (15), Momodou Lamin Sonko (11), Omri Gandelman (6), Mathias Delorge-Knieper (16), Andri Gudjohnsen (9)


Thay người | |||
58’ | Aurelien Scheidler Bruny Nsimba | 68’ | Leonardo Lopes Pieter Gerkens |
82’ | Ragnar Oratmangoen Desmond Acquah | 68’ | Hugo Gambor Matisse Samoise |
82’ | Fabio Ferraro Bryan Goncalves | 68’ | Andri Gudjohnsen Franck Surdez |
85’ | Momodou Sonko Tibe De Vlieger |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Devriendt | Tom Vandenberghe | ||
Desmond Acquah | Zalan Vancsa | ||
Ali Akman | Pieter Gerkens | ||
Bryan Goncalves | Stefan Mitrovic | ||
Ridwane M'Barki | Matisse Samoise | ||
Keres Masangu | Franck Surdez | ||
Bruny Nsimba | Sven Kums | ||
Dembo Sylla | Tibe De Vlieger | ||
Darryl Nkulikiyimana | Helio Varela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại