Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Maxim De Cuyper) 8 | |
![]() Christos Tzolis (Kiến tạo: Hans Vanaken) 13 | |
![]() Nathan Rodes (Kiến tạo: Joedrick Pupe) 45+1' | |
![]() Bruny Nsimba 49 | |
![]() Joel Ordonez 53 | |
![]() Gilles Ruyssen 60 | |
![]() Lennard Hens (Thay: Roman Kvet) 63 | |
![]() Jordy Soladio (Thay: Mohamed Berte) 63 | |
![]() Ridwane M'barki (Thay: Malcolm Viltard) 71 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: David Hrncar) 71 | |
![]() Romeo Vermant (Thay: Hugo Vetlesen) 77 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Gustaf Nilsson) 78 | |
![]() Hugo Siquet (Thay: Joaquin Seys) 78 | |
![]() Hugo Siquet 82 | |
![]() Ali Akman 83 | |
![]() Ali Akman (Thay: Gilles Ruyssen) 83 | |
![]() Zaid Abner Romero (Thay: Andreas Skov Olsen) 86 | |
![]() Joedrick Pupe 89 | |
![]() Joedrick Pupe 90+1' |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Club Brugge


Diễn biến FCV Dender EH vs Club Brugge

Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Zaid Abner Romero.
Gilles Ruyssen rời sân và được thay thế bởi Ali Akman.

Thẻ vàng cho Hugo Siquet.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
David Hrncar rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Ridwane M'barki.
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Jordy Soladio.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Lennard Hens.

Thẻ vàng cho Gilles Ruyssen.

Thẻ vàng cho Joel Ordonez.

Thẻ vàng cho Bruny Nsimba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joedrick Pupe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathan Rodes đã ghi bàn!
Hans Vanaken đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christos Tzolis đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Club Brugge
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Malcolm Viltard (24), Bruny Nsimba (77), Nathan Rodes (18), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Roman Kvet (16)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hans Vanaken (20), Raphael Onyedika (15), Hugo Vetlesen (10), Andreas Skov Olsen (7), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)


Thay người | |||
63’ | Mohamed Berte Jordy Kandolo Soladio | 77’ | Hugo Vetlesen Romeo Vermant |
63’ | Roman Kvet Lennard Hens | 78’ | Joaquin Seys Hugo Siquet |
71’ | Malcolm Viltard Ridwane M'Barki | 78’ | Gustaf Nilsson Ferran Jutgla |
71’ | David Hrncar Desmond Acquah | 86’ | Andreas Skov Olsen Zaid Romero |
83’ | Gilles Ruyssen Ali Akman |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Akman | Nordin Jackers | ||
Ridwane M'Barki | Zaid Romero | ||
Jordy Kandolo Soladio | Jorne Spileers | ||
Desmond Acquah | Hugo Siquet | ||
Lennard Hens | Romeo Vermant | ||
Jasper Van Oudenhove | Ferran Jutgla | ||
Keres Masangu | Chemsdine Talbi | ||
Bryan Goncalves | Michal Skoras | ||
Julien Devriendt | Ardon Jashari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại