Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Hrncar 9 | |
![]() Dembo Sylla (Thay: Ragnar Oratmangoen) 15 | |
![]() Ibrahim Diakite (Kiến tạo: Abu Francis) 28 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Erick Nunes) 46 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Bruny Nsimba) 63 | |
![]() Senna Miangue (Thay: Gary Magnee) 69 | |
![]() Hannes van der Bruggen (Thay: Lawrence Agyekum) 69 | |
![]() Abu Francis 75 | |
![]() Kobe Cools 83 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: Roman Kvet) 84 | |
![]() Ridwane M'barki (Thay: Dembo Sylla) 84 | |
![]() Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe) 86 | |
![]() Malamine Efekele (Thay: Felipe Augusto) 90 |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Cercle Brugge


Diễn biến FCV Dender EH vs Cercle Brugge
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Ridwane M'barki.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.

Thẻ vàng cho Kobe Cools.

Thẻ vàng cho Abu Francis.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Hannes van der Bruggen.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abu Francis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahim Diakite ghi bàn!
Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Dembo Sylla.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Hrncar nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Cercle Brugge
FCV Dender EH (3-4-1-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Fabio Ferraro (88), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Ragnar Oratmangoen (26), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)
Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Lawrence Agyekum (6), Abu Francis (17), Thibo Somers (34), Kazeem Olaigbe (19), Felipe Augusto (10)


Thay người | |||
15’ | Ridwane M'barki Dembo Sylla | 46’ | Erick Nunes Flávio Nazinho |
63’ | Bruny Nsimba Mohamed Berte | 69’ | Gary Magnee Senna Miangue |
84’ | Roman Kvet Desmond Acquah | 69’ | Lawrence Agyekum Hannes van der Bruggen |
84’ | Dembo Sylla Ridwane M'Barki | 86’ | Kazeem Olaigbe Alan Minda |
90’ | Felipe Augusto Malamine Efekele |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Devriendt | Nils De Wilde | ||
Keres Masangu | Malamine Efekele | ||
Mohamed Berte | Eloy Room | ||
Bryan Goncalves | Senna Miangue | ||
Desmond Acquah | Emmanuel Kakou | ||
Dembo Sylla | Alan Minda | ||
Ridwane M'Barki | Hannes van der Bruggen | ||
Ali Akman | Flávio Nazinho | ||
Lennard Hens | Alama Bayo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại