Thứ Hai, 07/07/2025
Roman Kvet
17
Roman Kvet
36
Joedrick Pupe
42
Malcolm Viltard (Thay: Mohamed Berte)
43
Marwan Al Sahafi (Thay: Antoine Colassin)
66
Brian Plat
67
Bruny Nsimba (Thay: Aurelien Scheidler)
69
Noah Mbamba (Thay: Ragnar Oratmangoen)
69
Ayouba Kosiah (Thay: Djevencio van der Kust)
75
Marco Weymans (Thay: Hakim Sahabo)
75
D'Margio Wright-Phillips (Thay: Brian Plat)
84
Michael Verrips
90+3'

Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Beerschot

số liệu thống kê
FCV Dender EH
FCV Dender EH
Beerschot
Beerschot
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCV Dender EH vs Beerschot

Tất cả (16)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Michael Verrips.

Thẻ vàng cho Michael Verrips.

84'

Brian Plat rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.

75'

Hakim Sahabo rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.

75'

Djevencio van der Kust rời sân và được thay thế bởi Ayouba Kosiah.

69'

Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Noah Mbamba.

69'

Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.

67' Thẻ vàng cho Brian Plat.

Thẻ vàng cho Brian Plat.

66'

Antoine Colassin rời sân và được thay thế bởi Marwan Al Sahafi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.

42' Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.

Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.

36' THẺ ĐỎ! - Roman Kvet nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Roman Kvet nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

17' Thẻ vàng cho Roman Kvet.

Thẻ vàng cho Roman Kvet.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Beerschot

FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Aurelien Scheidler (11)

Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Brian Plat (4), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Djevencio Van der Kust (11), Faisal Al-Ghamdi (16), Hakim Sahabo (20), Ewan Henderson (8), Antoine Colassin (25), Rajiv Van La Parra (77), Daishawn Redan (10)

FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-5-2
34
Michael Verrips
22
Gilles Ruyssen
21
Kobe Cools
3
Joedrick Pupe
20
David Hrncar
16
Roman Kvet
18
Nathan Rodes
26
Ragnar Oratmangoen
88
Fabio Ferraro
90
Mohamed Berte
11
Aurelien Scheidler
10
Daishawn Redan
77
Rajiv Van La Parra
25
Antoine Colassin
8
Ewan Henderson
20
Hakim Sahabo
16
Faisal Al-Ghamdi
11
Djevencio Van der Kust
5
Loic Mbe Soh
66
Tolis
4
Brian Plat
33
Nick Shinton
Beerschot
Beerschot
4-2-3-1
Thay người
43’
Mohamed Berte
Malcolm Viltard
66’
Antoine Colassin
Marwan Alsahafi
69’
Ragnar Oratmangoen
Noah Mbamba
75’
Djevencio van der Kust
Ayouba Kosiah
69’
Aurelien Scheidler
Bruny Nsimba
75’
Hakim Sahabo
Marco Weymans
84’
Brian Plat
D'Margio Wright-Phillips
Cầu thủ dự bị
Guillaume Dietsch
Davor Matijas
Lennard Hens
Emir Ortakaya
Noah Mbamba
Ayouba Kosiah
Desmond Acquah
Marwan Alsahafi
Malcolm Viltard
Derrick Tshimanga
Tom Holmes
Marco Weymans
Dembo Sylla
Dean Huiberts
Bruny Nsimba
D'Margio Wright-Phillips
Jordan Attah Kadiri
Welat Cagro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bỉ
17/10 - 2022
04/12 - 2022
29/10 - 2023
03/03 - 2024
VĐQG Bỉ
31/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây FCV Dender EH

Giao hữu
05/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Beerschot

Giao hữu
06/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-0
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht000000
2Cercle BruggeCercle Brugge000000
3Club BruggeClub Brugge000000
4FCV Dender EHFCV Dender EH000000
5GenkGenk000000
6GentGent000000
7KV MechelenKV Mechelen000000
8Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
9Raal La LouviereRaal La Louviere000000
10Royal AntwerpRoyal Antwerp000000
11Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
12St.TruidenSt.Truiden000000
13Standard LiegeStandard Liege000000
14Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
15WesterloWesterlo000000
16Zulte WaregemZulte Waregem000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow