Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joel Monteiro (Kiến tạo: Saidy Janko) 11 | |
![]() Florin Tanase (Thay: Malcom Edjouma) 13 | |
![]() Joel Monteiro 34 | |
![]() Joel Monteiro (Kiến tạo: Edimilson Fernandes) 36 | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Denis Alibec) 46 | |
![]() Juri Cisotti (Thay: David Miculescu) 46 | |
![]() Darius Olaru (Thay: Mamadou Thiam) 46 | |
![]() Rayan Raveloson 59 | |
![]() Dennis Politic (Thay: Octavian Popescu) 59 | |
![]() Sergio Cordova (Thay: Chris Bedia) 62 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Darian Males) 69 | |
![]() Dennis Politic 69 | |
![]() Dominik Pech (Thay: Rayan Raveloson) 70 | |
![]() Jaouen Hadjam 82 | |
![]() Felix Emmanuel Tsimba (Thay: Joel Monteiro) 87 | |
![]() Tanguy Zoukrou (Thay: Sandro Lauper) 87 |
Thống kê trận đấu FCSB vs Young Boys


Diễn biến FCSB vs Young Boys
Sandro Lauper rời sân và được thay thế bởi Tanguy Zoukrou.
Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Felix Emmanuel Tsimba.

Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.
Rayan Raveloson rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.

Thẻ vàng cho Dennis Politic.
Darian Males rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Sergio Cordova.
Octavian Popescu rời sân và được thay thế bởi Dennis Politic.

Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.
Mamadou Thiam rời sân và được thay thế bởi Darius Olaru.
David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Juri Cisotti.
Denis Alibec rời sân và được thay thế bởi Daniel Birligea.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Edimilson Fernandes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Joel Monteiro đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joel Monteiro.
Malcom Edjouma rời sân và được thay thế bởi Florin Tanase.
Saidy Janko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joel Monteiro đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FCSB vs Young Boys
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Alexandru Pantea (28), Baba Alhassan (42), Malcom Edjouma (18), David Miculescu (11), Octavian Popescu (37), Mamadou Thiam (93), Denis Alibec (7)
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Sandro Lauper (30), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Joël Monteiro (77), Chris Bedia (29), Armin Gigović (37)


Thay người | |||
13’ | Malcom Edjouma Florin Tănase | 62’ | Chris Bedia Sergio Cordova |
46’ | Mamadou Thiam Darius Olaru | 69’ | Darian Males Christian Fassnacht |
46’ | David Miculescu Juri Cisotti | 70’ | Rayan Raveloson Dominik Pech |
46’ | Denis Alibec Daniel Bîrligea | 87’ | Joel Monteiro Felix Emmanuel Tsimba |
59’ | Octavian Popescu Dennis Politic | 87’ | Sandro Lauper Tanguy Banhie Zoukrou |
Cầu thủ dự bị | |||
Darius Olaru | Heinz Lindner | ||
Risto Radunović | Dario Marzino | ||
David Kiki | Olivier Mambwa | ||
Adrian Șut | Dominik Pech | ||
Mihai Udrea | Alan Virginius | ||
Lukas Zima | Ebrima Colley | ||
Florin Tănase | Felix Emmanuel Tsimba | ||
Juri Cisotti | Rhodri Smith | ||
Daniel Bîrligea | Sergio Cordova | ||
Dennis Politic | Ryan Andrews | ||
Tanguy Banhie Zoukrou | |||
Christian Fassnacht |
Tình hình lực lượng | |||
Joyskim Dawa Chấn thương dây chằng chéo | Gregory Wüthrich Chấn thương cơ | ||
Mihai Lixandru Không xác định | Alvyn Sanches Chấn thương dây chằng chéo | ||
Facinet Conte Chấn thương dây chằng chéo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCSB
Thành tích gần đây Young Boys
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại