Thứ Hai, 27/10/2025
Daniel Birligea (Kiến tạo: Florin Tanase)
13
Florin Tanase (VAR check)
19
(Pen) Florin Tanase
38
David Miculescu (Thay: Juri Cisotti)
44
Andrei Gorcea (Thay: Luca Mihai)
45
Dejan Iliev
45+3'
Marius Coman
45+6'
Hakim Abdallah (Thay: Marius Coman)
46
Risto Radunovic
47
David Barbu (Thay: Mark Tutu)
60
Flavius Iacob (Thay: Marinos Tzionis)
60
David Barbu
65
Dmytro Pospelov
66
(Pen) Darius Olaru
80
Malcom Edjouma (Thay: Florin Tanase)
85
Mamadou Thiam (Thay: Darius Olaru)
85
Denis Alibec (Thay: Daniel Birligea)
85
Adrian Dragos (Thay: Alin Roman)
86
Alexandru Stoian (Thay: Mihai Lixandru)
89
Mamadou Thiam (Kiến tạo: Risto Radunovic)
90+3'

Thống kê trận đấu FCSB vs UTA Arad

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
UTA Arad
UTA Arad
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 17
3 Việt vị 0
3 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCSB vs UTA Arad

Tất cả (259)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: FC FCSB: 68%, UTA Arad: 32%.

90+4'

FC FCSB đang kiểm soát bóng.

90+3'

Risto Radunovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Mamadou Thiam ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Mamadou Thiam ghi bàn bằng chân phải!

90+3'

Mamadou Thiam của FC FCSB thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+2'

Flavius Iacob giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

FC FCSB thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Phát bóng lên cho UTA Arad.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: FC FCSB: 67%, UTA Arad: 33%.

90'

Phát bóng lên cho FC FCSB.

89'

David Barbu không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

89'

Mihai Lixandru rời sân để được thay thế bởi Alexandru Stoian trong một sự thay đổi chiến thuật.

88'

FC FCSB đang kiểm soát bóng.

87'

Phát bóng lên cho UTA Arad.

86'

Alin Roman rời sân để được thay thế bởi Adrian Dragos trong một sự thay đổi chiến thuật.

85'

Daniel Birligea rời sân để được thay thế bởi Denis Alibec trong một sự thay đổi chiến thuật.

85'

Darius Olaru rời sân để được thay thế bởi Mamadou Thiam trong một sự thay đổi chiến thuật.

85'

Florin Tanase rời sân để được thay thế bởi Malcom Edjouma trong một sự thay đổi chiến thuật.

85'

Kiểm soát bóng: FC FCSB: 66%, UTA Arad: 34%.

Đội hình xuất phát FCSB vs UTA Arad

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Daniel Graovac (4), Ionut Cercel (23), Risto Radunović (33), Adrian Șut (8), Mihai Lixandru (16), Juri Cisotti (31), Florin Tănase (10), Darius Olaru (27), Daniel Bîrligea (9)

UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Andrea Padula (72), Denis Lucian Hrezdac (97), Luca Mihai (17), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Marius Coman (9)

FCSB
FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
28
Grigoras Pantea
4
Daniel Graovac
23
Ionut Cercel
33
Risto Radunović
8
Adrian Șut
16
Mihai Lixandru
31
Juri Cisotti
10
Florin Tănase
27
Darius Olaru
9
Daniel Bîrligea
9
Marius Coman
10
Marinos Tzionis
8
Roman Alin
19
Valentin Costache
17
Luca Mihai
97
Denis Lucian Hrezdac
72
Andrea Padula
60
Dmytro Pospelov
6
Florent Poulolo
2
Mark Tutu
1
Dejan Iliev
UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người
44’
Juri Cisotti
David Miculescu
45’
Luca Mihai
Andrei Cristian Gorcea
85’
Darius Olaru
Mamadou Thiam
46’
Marius Coman
Hakim Abdallah
85’
Daniel Birligea
Denis Alibec
60’
Marinos Tzionis
Flavius Iacob
85’
Florin Tanase
Malcom Edjouma
60’
Mark Tutu
Barbu
89’
Mihai Lixandru
Alexandru Stoian
86’
Alin Roman
Adrian Cristian Dragos
Cầu thủ dự bị
Mamadou Thiam
Sabahudin Alomerovic
Baba Alhassan
Andrei Cristian Gorcea
Lukas Zima
Flavius Iacob
Andrei Dancus
Alexandru Constantin Benga
Denis Alibec
Marko Stolnik
David Miculescu
Alexandru Hodosan
David Kiki
Adrian Cristian Dragos
Malcom Edjouma
Barbu
Dennis Politic
Hakim Abdallah
Mihai Toma
Andrei Cristian Gorcea
Octavian Popescu
Alexandru Stoian

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/08 - 2021
06/12 - 2021
17/10 - 2022
H1: 1-0
06/03 - 2023
H1: 1-1
29/08 - 2023
H1: 1-1
23/01 - 2024
H1: 2-0
02/09 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 0-0
27/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
29/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Romania
20/09 - 2025
H1: 1-1
15/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
19/10 - 2025
07/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Romania
26/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani138411528T T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923138411228H B T T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova148421028B H B T H
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti14662624H H T B H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges14734424T T B H H
6Otelul GalatiOtelul Galati14545719T B T T B
7FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta14545-119H H B H T
8FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia13535118T T H B B
9Universitatea ClujUniversitatea Cluj14455017B H B B T
10FCSBFCSB14446-116B T T B T
11UTA AradUTA Arad14374-816H H B B B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti14347-513B B T T H
13CFR ClujCFR Cluj14275-713H T H B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc14275-913H T H T H
15HermannstadtHermannstadt13247-810B T B B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti14149-167H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow