Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Daniel Birligea (Kiến tạo: Florin Tanase) 13 | |
Florin Tanase (VAR check) 19 | |
(Pen) Florin Tanase 38 | |
David Miculescu (Thay: Juri Cisotti) 44 | |
Andrei Gorcea (Thay: Luca Mihai) 45 | |
Dejan Iliev 45+3' | |
Marius Coman 45+6' | |
Hakim Abdallah (Thay: Marius Coman) 46 | |
Risto Radunovic 47 | |
David Barbu (Thay: Mark Tutu) 60 | |
Flavius Iacob (Thay: Marinos Tzionis) 60 | |
David Barbu 65 | |
Dmytro Pospelov 66 | |
(Pen) Darius Olaru 80 | |
Malcom Edjouma (Thay: Florin Tanase) 85 | |
Mamadou Thiam (Thay: Darius Olaru) 85 | |
Denis Alibec (Thay: Daniel Birligea) 85 | |
Adrian Dragos (Thay: Alin Roman) 86 | |
Alexandru Stoian (Thay: Mihai Lixandru) 89 | |
Mamadou Thiam (Kiến tạo: Risto Radunovic) 90+3' |
Thống kê trận đấu FCSB vs UTA Arad


Diễn biến FCSB vs UTA Arad
Kiểm soát bóng: FC FCSB: 68%, UTA Arad: 32%.
FC FCSB đang kiểm soát bóng.
Risto Radunovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mamadou Thiam ghi bàn bằng chân phải!
Mamadou Thiam của FC FCSB thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Flavius Iacob giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC FCSB thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho UTA Arad.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: FC FCSB: 67%, UTA Arad: 33%.
Phát bóng lên cho FC FCSB.
David Barbu không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Mihai Lixandru rời sân để được thay thế bởi Alexandru Stoian trong một sự thay đổi chiến thuật.
FC FCSB đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho UTA Arad.
Alin Roman rời sân để được thay thế bởi Adrian Dragos trong một sự thay đổi chiến thuật.
Daniel Birligea rời sân để được thay thế bởi Denis Alibec trong một sự thay đổi chiến thuật.
Darius Olaru rời sân để được thay thế bởi Mamadou Thiam trong một sự thay đổi chiến thuật.
Florin Tanase rời sân để được thay thế bởi Malcom Edjouma trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: FC FCSB: 66%, UTA Arad: 34%.
Đội hình xuất phát FCSB vs UTA Arad
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Daniel Graovac (4), Ionut Cercel (23), Risto Radunović (33), Adrian Șut (8), Mihai Lixandru (16), Juri Cisotti (31), Florin Tănase (10), Darius Olaru (27), Daniel Bîrligea (9)
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Andrea Padula (72), Denis Lucian Hrezdac (97), Luca Mihai (17), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Marius Coman (9)


| Thay người | |||
| 44’ | Juri Cisotti David Miculescu | 45’ | Luca Mihai Andrei Cristian Gorcea |
| 85’ | Darius Olaru Mamadou Thiam | 46’ | Marius Coman Hakim Abdallah |
| 85’ | Daniel Birligea Denis Alibec | 60’ | Marinos Tzionis Flavius Iacob |
| 85’ | Florin Tanase Malcom Edjouma | 60’ | Mark Tutu Barbu |
| 89’ | Mihai Lixandru Alexandru Stoian | 86’ | Alin Roman Adrian Cristian Dragos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Thiam | Sabahudin Alomerovic | ||
Baba Alhassan | Andrei Cristian Gorcea | ||
Lukas Zima | Flavius Iacob | ||
Andrei Dancus | Alexandru Constantin Benga | ||
Denis Alibec | Marko Stolnik | ||
David Miculescu | Alexandru Hodosan | ||
David Kiki | Adrian Cristian Dragos | ||
Malcom Edjouma | Barbu | ||
Dennis Politic | Hakim Abdallah | ||
Mihai Toma | Andrei Cristian Gorcea | ||
Octavian Popescu | |||
Alexandru Stoian | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCSB
Thành tích gần đây UTA Arad
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 15 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | H B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 10 | 28 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | H H T B H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B H H | |
| 6 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | T B T T B | |
| 7 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | H H B H T | |
| 8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B B T | |
| 10 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B T T B T | |
| 11 | 14 | 3 | 7 | 4 | -8 | 16 | H H B B B | |
| 12 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T T H | |
| 13 | 14 | 2 | 7 | 5 | -7 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 14 | 2 | 7 | 5 | -9 | 13 | H T H T H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B T B B B | |
| 16 | 14 | 1 | 4 | 9 | -16 | 7 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch