Thứ Năm, 04/09/2025

Trực tiếp kết quả FCSB vs UTA Arad hôm nay 23-01-2024

Giải VĐQG Romania - Th 3, 23/1

Kết thúc

FCSB

FCSB

4 : 0

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 2-0
T3, 01:00 23/01/2024
Khác - VĐQG Romania
Arena Nationala
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Darius Olaru
20
Darius Olaru
22
Marko Stolnik (Thay: Tiberiu Capusa)
46
Diogo Rodrigues (Thay: Andrej Fabry)
46
Andrei David (Thay: Rares Pop)
46
Alexandru Pantea (Thay: Valentin Cretu)
46
Albert Stahl (Thay: Ariel Lopez)
58
Marko Stolnik
61
(Pen) Darius Olaru
66
Godberg Cooper (Thay: Kevin Luckassen)
67
Andrea Compagno (Thay: Darius Olaru)
75
Baba Alhassan (Thay: Octavian Popescu)
75
David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta)
75
David Miculescu (Kiến tạo: Baba Alhassan)
82
Ionut Pantiru (Thay: Risto Radunovic)
89

Thống kê trận đấu FCSB vs UTA Arad

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
UTA Arad
UTA Arad
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 21
1 Việt vị 2
19 Chuyền dài 12
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 5
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FCSB vs UTA Arad

FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Siyabonga Ngezana (30), Risto Radunovic (33), Mihai Lixandru (16), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), Luis Phelipe (19), Alexandru Mihail Baluta (25), Octavian Popescu (10)

UTA Arad (4-2-3-1): Danylo Kucher (13), Tiberiu Capusa (98), Ibrahima Conte (15), Alexandru Constantin Benga (4), Claudiu Micovschi (19), Ariel Lopez (5), Marcelo Freitas (14), Rares Pop (55), Andrej Fabry (10), Eric Johana Omondi (24), Kevin Luckassen (42)

FCSB
FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
2
Valentin Cretu
5
Joyskim Dawa Tchakonte
30
Siyabonga Ngezana
33
Risto Radunovic
16
Mihai Lixandru
8
Adrian Sut
27 3
Darius Olaru
19
Luis Phelipe
25
Alexandru Mihail Baluta
10
Octavian Popescu
42
Kevin Luckassen
24
Eric Johana Omondi
10
Andrej Fabry
55
Rares Pop
14
Marcelo Freitas
5
Ariel Lopez
19
Claudiu Micovschi
4
Alexandru Constantin Benga
15
Ibrahima Conte
98
Tiberiu Capusa
13
Danylo Kucher
UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người
46’
Valentin Cretu
Grigoras Pantea
46’
Rares Pop
Andrei David
75’
Octavian Popescu
Baba Alhassan
46’
Andrej Fabry
Diogo Rodrigues
75’
Darius Olaru
Andrea Compagno
46’
Tiberiu Capusa
Marko Stolnik
75’
Alexandru Baluta
David Raul Miculescu
58’
Ariel Lopez
Albert Tivadar Stahl
89’
Risto Radunovic
Ionut Pantiru
67’
Kevin Luckassen
Godberg Barry Cooper
Cầu thủ dự bị
Baba Alhassan
Albert Tivadar Stahl
Andrei Vlad
Raul Stanciu
Ionut Pantiru
Darius Iurasciuc
Andrea Compagno
Razvan Alin Trif
David Raul Miculescu
Denis Lung-Bocean
Andrei Pandele
Andrei David
Ovidiu Marian Popescu
Godberg Barry Cooper
Eduard Radaslavescu
Diogo Rodrigues
Grigoras Pantea
Marko Stolnik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/08 - 2021
06/12 - 2021
17/10 - 2022
H1: 1-0
06/03 - 2023
H1: 1-1
29/08 - 2023
H1: 1-1
23/01 - 2024
H1: 2-0
02/09 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
01/09 - 2025
H1: 2-1
Europa League
29/08 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
25/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
18/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
11/08 - 2025
Europa League
08/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Romania
26/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova8620820T T T T H
2FC Rapid 1923FC Rapid 19238530818T H H T T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti8431415T T H T T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges8503315T B T T T
5BotosaniBotosani8341713B T H T H
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta8413113T B B B T
7UTA AradUTA Arad8341113T T H H B
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj8332312H H T B T
9FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia8323111H T T H B
10Otelul GalatiOtelul Galati8242110H H B T H
11HermannstadtHermannstadt8143-37H B H T B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti8134-26B H H B B
13FCSBFCSB8134-46B B H B H
14CFR ClujCFR Cluj7133-56B B H B H
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc7025-122B B B B H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti8017-111B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow