Thứ Hai, 01/12/2025
Juri Cisotti (Kiến tạo: David Miculescu)
30
Andrija Zivkovic
44
Valentin Cretu
45+2'
Andrei Gheorghita (Thay: Daniel Birligea)
46
Jonny
49
Giannis Michailidis
54
Fedor Chalov (Thay: Mbwana Samatta)
55
Mohamed Mady Camara (Thay: Soualiho Meite)
55
Kiril Despodov (Thay: Dimitrios Pelkas)
63
Kiril Despodov
64
Baba Alhassan (Thay: Vlad Chiriches)
71
Malcom Edjouma (Thay: Florin Tanase)
78
Brandon (Thay: Andrija Zivkovic)
79
Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)
79
David Miculescu (Kiến tạo: Risto Radunovic)
81
Dominik Kotarski
82
Alexandru Baluta (Thay: David Miculescu)
86

Thống kê trận đấu FCSB vs PAOK FC

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
PAOK FC
PAOK FC
47 Kiểm soát bóng 54
22 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCSB vs PAOK FC

Tất cả (280)
90+4'

Số khán giả hôm nay là 50248.

90+4'

FC FCSB giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: FC FCSB: 51%, PAOK Thessaloniki FC: 49%.

90+3'

Quả phát bóng lên cho FC FCSB.

90+3'

Giannis Konstantelias từ PAOK Thessaloniki FC sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+3'

Abdul Rahman Baba tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+3'

PAOK Thessaloniki FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Stefan Schwab đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stefan Tarnovanu đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+3'

Kiril Despodov tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Đường chuyền của Giannis Konstantelias từ PAOK Thessaloniki FC thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Mihai Popescu từ FC FCSB cắt được đường chuyền hướng tới vòng cấm.

90+2'

Malcom Edjouma từ FC FCSB đã kéo ngã Tomasz Kedziora, hơi quá tay ở tình huống này.

90+1'

Kiril Despodov thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stefan Tarnovanu đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andrei Gheorghita từ FC FCSB phạm lỗi với Stefan Schwab.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Brandon đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stefan Tarnovanu đã dễ dàng cản phá.

90'

Cú tạt bóng của Abdul Rahman Baba từ PAOK Thessaloniki FC đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90'

PAOK Thessaloniki FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: FC FCSB: 50%, PAOK Thessaloniki FC: 50%.

89'

FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát FCSB vs PAOK FC

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Florin Tănase (7), Juri Cisotti (31), Daniel Bîrligea (9)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (82), Magomed Ozdoev (27), Andrija Živković (14), Dimitris Pelkas (80), Giannis Konstantelias (7), Ally Samatta (70)

FCSB
FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
30
Siyabonga Ngezana
17
Mihai Popescu
33
Risto Radunović
21
Vlad Chiriches
8
Adrian Șut
11
David Miculescu
7
Florin Tănase
31
Juri Cisotti
9
Daniel Bîrligea
70
Ally Samatta
7
Giannis Konstantelias
80
Dimitris Pelkas
14
Andrija Živković
27
Magomed Ozdoev
82
Soualiho Meite
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Daniel Birligea
Andrei Gheorghita
55’
Soualiho Meite
Mady Camara
71’
Vlad Chiriches
Baba Alhassan
55’
Mbwana Samatta
Fedor Chalov
78’
Florin Tanase
Malcom Edjouma
63’
Dimitrios Pelkas
Kiril Despodov
86’
David Miculescu
Alexandru Baluta
79’
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
79’
Andrija Zivkovic
Brandon Thomas
Cầu thủ dự bị
Baba Alhassan
Mady Camara
Marius Stefanescu
Konstantinos Balomenos
Alexandru Baluta
Antonis Tsiftsis
Andrei Gheorghita
Omar Colley
Joyskim Dawa
Joan Sastre
Mihai Udrea
Konstantinos Thymianis
Lukas Zima
Stefan Schwab
Malcom Edjouma
Fedor Chalov
Mihai Toma
Brandon Thomas
Alexandru Musi
Kiril Despodov
Tình hình lực lượng

Jiri Pavlenka

Không xác định

Dejan Lovren

Chấn thương mắt cá

Vieirinha

Chấn thương đầu gối

Tiemoue Bakayoko

Chấn thương bắp chân

Taison

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/07 - 2023
H1: 1-0
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
14/02 - 2025
H1: 1-0
21/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
19/10 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
24/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
30/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow