Thứ Hai, 01/12/2025
Ronaldo Webster
21
Juri Cisotti (Kiến tạo: Daniel Birligea)
28
Liridon Latifi
33
Denis Alibec (Thay: Octavian Popescu)
46
Siyabonga Ngezana
62
Arbin Zejnullai (Thay: Endrit Krasniqi)
69
Vane Krstevski (Thay: Liridon Latifi)
69
Dennis Politic (Thay: David Miculescu)
70
Baba Alhassan (Thay: Adrian Sut)
70
Daniel Graovac (Thay: Siyabonga Ngezana)
75
Vlad Chiriches
77
Imran Fetai
81
Fiton Ademi (Thay: Besart Ibraimi)
82
Mihai Lixandru (Thay: Vlad Chiriches)
86
Vane Krstevski
87
Fabrice Tamba
87
Mevlan Murati (Thay: Fabrice Tamba)
89
Numan Ajetovikj (Thay: Ronaldo Webster)
89

Thống kê trận đấu FCSB vs KF Shkendija

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
KF Shkendija
KF Shkendija
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCSB vs KF Shkendija

Tất cả (23)
90+6'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Ronaldo Webster rời sân và được thay thế bởi Numan Ajetovikj.

89'

Fabrice Tamba rời sân và được thay thế bởi Mevlan Murati.

87' Thẻ vàng cho Fabrice Tamba.

Thẻ vàng cho Fabrice Tamba.

87' V À A A O O O - Vane Krstevski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vane Krstevski đã ghi bàn!

86'

Vlad Chiriches rời sân và được thay thế bởi Mihai Lixandru.

82'

Besart Ibraimi rời sân và được thay thế bởi Fiton Ademi.

81' Thẻ vàng cho Imran Fetai.

Thẻ vàng cho Imran Fetai.

77' Thẻ vàng cho Vlad Chiriches.

Thẻ vàng cho Vlad Chiriches.

75'

Siyabonga Ngezana rời sân và được thay thế bởi Daniel Graovac.

70'

Adrian Sut rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.

70'

David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Dennis Politic.

69'

Liridon Latifi rời sân và được thay thế bởi Vane Krstevski.

69'

Endrit Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Arbin Zejnullai.

62' Thẻ vàng cho Siyabonga Ngezana.

Thẻ vàng cho Siyabonga Ngezana.

46'

Octavian Popescu rời sân và được thay thế bởi Denis Alibec.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

33' V À A A A O O O - Liridon Latifi đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Liridon Latifi đã ghi bàn!

28'

Daniel Birligea đã kiến tạo cho bàn thắng.

28' V À A A O O O - Juri Cisotti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juri Cisotti đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát FCSB vs KF Shkendija

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Octavian Popescu (37), Juri Cisotti (31), Daniel Bîrligea (9)

KF Shkendija (4-2-3-1): Baboucarr Gaye (24), Aleksander Trumci (2), Imran Fetai (15), Klisman Cake (5), Ronaldo Webster (11), Reshat Ramadani (4), Adamu Alhassan (6), Fabrice Tamba (29), Endrit Krasniqi (10), Liridon Latifi (77), Besart Ibraimi (7)

FCSB
FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
30
Siyabonga Ngezana
17
Mihai Popescu
33
Risto Radunović
21
Vlad Chiriches
8
Adrian Șut
11
David Miculescu
37
Octavian Popescu
31
Juri Cisotti
9
Daniel Bîrligea
7
Besart Ibraimi
77
Liridon Latifi
10
Endrit Krasniqi
29
Fabrice Tamba
6
Adamu Alhassan
4
Reshat Ramadani
11
Ronaldo Webster
5
Klisman Cake
15
Imran Fetai
2
Aleksander Trumci
24
Baboucarr Gaye
KF Shkendija
KF Shkendija
4-2-3-1
Thay người
46’
Octavian Popescu
Denis Alibec
69’
Endrit Krasniqi
Arbin Zejnulai
70’
David Miculescu
Dennis Politic
69’
Liridon Latifi
Vane Krstevski
70’
Adrian Sut
Baba Alhassan
82’
Besart Ibraimi
Fiton Ademi
75’
Siyabonga Ngezana
Daniel Graovac
89’
Fabrice Tamba
Mevlan Murati
86’
Vlad Chiriches
Mihai Lixandru
89’
Ronaldo Webster
Numan Ajetovikj
Cầu thủ dự bị
Mihai Udrea
Astrit Amzai
Lukas Zima
Ferat Ramani
Daniel Graovac
Florent Ramadani
Denis Alibec
Fiton Ademi
David Kiki
Mevlan Murati
Mihai Lixandru
Arbin Zejnulai
Dennis Politic
Nazif Ceka
Mihai Toma
Vane Krstevski
Grigoras Pantea
Numan Ajetovikj
Baba Alhassan
Anes Meljichi
Alexandru Stoian
Lorik Kaba
Amir Nuhija

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
23/07 - 2025
31/07 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
19/10 - 2025

Thành tích gần đây KF Shkendija

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Bắc Macedonia
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
15/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bắc Macedonia
31/10 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Bắc Macedonia
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow