Thứ Sáu, 28/11/2025
(VAR check)
15
Dennis Politic
30
David Miculescu (Kiến tạo: Juri Cisotti)
37
Javier Diaz
45+2'
(Pen) Darius Olaru
45+3'
Vlad Chiriches (Thay: Darius Olaru)
46
Marius Stefanescu (Thay: Dennis Politic)
46
Marius Stefanescu (Kiến tạo: Juri Cisotti)
53
(Pen) Andres Mohedano
61
Rafinha (Kiến tạo: Joseba Muguruza)
65
Alexandre Llovet (Thay: Pedra Munoz)
69
Alexandre Llovet (Thay: Predrag Munoz)
69
David Humanes (Thay: Andres Mohedano)
74
Sascha Andreu (Thay: Alex Sanchez)
74
Andrei Gheorghita (Thay: David Miculescu)
75
Marius Stefanescu
78
Andrei Gheorghita
80
Sascha Andreu
81
Adrian Gomes (Thay: Rafinha)
86
Marc Rodriguez (Thay: Joseba Muguruza)
86
Mihai Lixandru (Thay: Florin Tanase)
90

Thống kê trận đấu FCSB vs Inter Club d'Escaldes

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
Inter Club d'Escaldes
Inter Club d'Escaldes
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCSB vs Inter Club d'Escaldes

Tất cả (28)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Mihai Lixandru.

86'

Joseba Muguruza rời sân và được thay thế bởi Marc Rodriguez.

86'

Rafinha rời sân và được thay thế bởi Adrian Gomes.

81' V À A A O O O - Sascha Andreu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sascha Andreu đã ghi bàn!

80' Thẻ vàng cho Andrei Gheorghita.

Thẻ vàng cho Andrei Gheorghita.

78' Thẻ vàng cho Marius Stefanescu.

Thẻ vàng cho Marius Stefanescu.

75'

David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Andrei Gheorghita.

74'

Alex Sanchez rời sân và được thay thế bởi Sascha Andreu.

74'

Andres Mohedano rời sân và được thay thế bởi David Humanes.

69'

Predrag Munoz rời sân và được thay thế bởi Alexandre Llovet.

69'

Pedra Munoz rời sân và được thay thế bởi Alexandre Llovet.

65'

Joseba Muguruza đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Rafinha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafinha đã ghi bàn!

61' ANH ẤY BỎ LỠ - Andres Mohedano thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Andres Mohedano thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

53'

Juri Cisotti đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Marius Stefanescu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marius Stefanescu đã ghi bàn!

46'

Dennis Politic rời sân và được thay thế bởi Marius Stefanescu.

46'

Darius Olaru rời sân và được thay thế bởi Vlad Chiriches.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát FCSB vs Inter Club d'Escaldes

FCSB (4-1-4-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Baba Alhassan (42), Risto Radunović (33), Adrian Șut (8), Juri Cisotti (31), Florin Tănase (10), Darius Olaru (27), Dennis Politic (20), David Miculescu (11)

Inter Club d'Escaldes (5-3-2): Javier Diaz (13), Pedra Muñoz (18), Joseba Muguruza Bengoa (22), Álex Sánchez (4), Camilo Puentes (5), Jilmar Torres (3), Angel De La Torre (10), Victor Alonso (6), Andres Mohedano (8), Rafinha (11), Guillaume López (7)

FCSB
FCSB
4-1-4-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
30
Siyabonga Ngezana
42
Baba Alhassan
33
Risto Radunović
8
Adrian Șut
31
Juri Cisotti
10
Florin Tănase
27
Darius Olaru
20
Dennis Politic
11
David Miculescu
7
Guillaume López
11
Rafinha
8
Andres Mohedano
6
Victor Alonso
10
Angel De La Torre
3
Jilmar Torres
5
Camilo Puentes
4
Álex Sánchez
22
Joseba Muguruza Bengoa
18
Pedra Muñoz
13
Javier Diaz
Inter Club d'Escaldes
Inter Club d'Escaldes
5-3-2
Thay người
46’
Darius Olaru
Vlad Chiriches
69’
Predrag Munoz
Alexandre Llovet
46’
Dennis Politic
Marius Stefanescu
74’
Alex Sanchez
Sascha Andreu
75’
David Miculescu
Andrei Gheorghita
86’
Rafinha
Adrian Gomes
90’
Florin Tanase
Mihai Lixandru
Cầu thủ dự bị
Lukas Zima
Adria Munoz Fernandez
Daniel Graovac
Emanuel
David Kiki
David Humanes
Mihai Popescu
Marc Rodríguez
Vlad Chiriches
Adrian Gomes
Alexandru Pantea
Sascha Andreu
Laurentiu Vlasceanu
Alexandre Llovet
Mihai Lixandru
Mihai Toma
Ovidiu Perianu
Marius Stefanescu
Andrei Gheorghita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
10/07 - 2025
16/07 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
19/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Inter Club d'Escaldes

VĐQG Andorra
02/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
Europa Conference League
Champions League
16/07 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow