Ionut Vina (Kiến tạo: Rivaldinho) 5 | |
Marius Stefanescu 42 | |
Narek Grigoryan 43 | |
Alexandru Baluta (Thay: Daniel Popa) 46 | |
Adrian Sut (Thay: Malcom Edjouma) 46 | |
Darius Olaru (Thay: Baba Alhassan) 46 | |
Andrei Pandele (Thay: Alexandru Marian Musi) 50 | |
Victor Dican (Thay: Gabriel Iancu) 51 | |
Carlo Casap (Thay: Rivaldinho) 57 | |
David Miculescu (Thay: Luis Phelipe) 61 | |
Constantin Grameni 62 | |
Diogo Queiros (Thay: Dragos Nedelcu) 63 | |
Dan Sirbu (Thay: Constantin Grameni) 64 | |
Gabriel Danuleasa (Thay: Mihai Balasa) 64 | |
Adrian Sut 68 | |
Diogo Queiros 70 | |
Ionut Vina 86 | |
Darius Olaru (Kiến tạo: Adrian Sut) 87 | |
(Pen) Darius Olaru 90+4' |
Thống kê trận đấu FCSB vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

FCSB

FCV Farul Constanta
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 17
2 Việt vị 0
14 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs FCV Farul Constanta
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Nana Kwame Antwi (20), Joyskim Dawa (5), Vlad Chiriches (21), Ionut Pantiru (3), Baba Alhassan (42), Malcom Edjouma (18), Marius Stefanescu (15), Luis Phelipe (70), Alexandru Musi (29), Daniel Popa (19)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Mihai Popescu (3), Mihai Balasa (44), Gustavo Marins (4), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Dragos Nedelcu (14), Constantin Grameni (24), Gabriel Iancu (10), Narek Grigoryan (30), Rivaldinho (9)

FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
20
Nana Kwame Antwi
5
Joyskim Dawa
21
Vlad Chiriches
3
Ionut Pantiru
42
Baba Alhassan
18
Malcom Edjouma
15
Marius Stefanescu
70
Luis Phelipe
29
Alexandru Musi
19
Daniel Popa
9
Rivaldinho
30
Narek Grigoryan
10
Gabriel Iancu
24
Constantin Grameni
14
Dragos Nedelcu
8
Ionut Vina
11
Cristian Ganea
4
Gustavo Marins
44
Mihai Balasa
3
Mihai Popescu
1
Alexandru Buzbuchi

FCV Farul Constanta
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Malcom Edjouma Adrian Șut | 51’ | Gabriel Iancu Victor Dican |
| 46’ | Daniel Popa Alexandru Baluta | 57’ | Rivaldinho Carlo Casap |
| 46’ | Baba Alhassan Darius Olaru | 63’ | Dragos Nedelcu Diogo Queiros |
| 50’ | Alexandru Marian Musi Andrei Pandele | 64’ | Constantin Grameni Dan Sirbu |
| 61’ | Luis Phelipe David Miculescu | 64’ | Mihai Balasa Gabriel Danuleasa |
| Cầu thủ dự bị | |||
Siyabonga Ngezana | Alexandru Stoian | ||
Adrian Șut | Iustin Doicaru | ||
Mihai Lixandru | Andrei Ciobanu | ||
Alexandru Baluta | Carlo Casap | ||
Darius Olaru | Eduard Radaslavescu | ||
David Miculescu | Nicolas Popescu | ||
Andrei Pandele | Victor Dican | ||
David Kiki | Diogo Queiros | ||
Denis Harut | Dan Sirbu | ||
Andrei Vlad | Gabriel Danuleasa | ||
Valentin Crețu | Darius Grosu | ||
Razvan Ducan | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 5 | 2 | 14 | 35 | T T H T B | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 15 | 33 | T T H B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 10 | 32 | T H H B T | |
| 4 | 17 | 8 | 7 | 2 | 11 | 31 | B H T T H | |
| 5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | H H T B B | |
| 6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | H T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 9 | 24 | T B T H H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 5 | 7 | 5 | -7 | 22 | B B T T B | |
| 10 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B T T H H | |
| 11 | 17 | 4 | 7 | 6 | -4 | 19 | B B B T T | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | -5 | 18 | B B B B B | |
| 13 | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T H H H H | |
| 14 | 17 | 3 | 7 | 7 | -15 | 16 | T H B B T | |
| 15 | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H H | |
| 16 | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch