Số lượng khán giả hôm nay là 6083.
![]() Raul Rotund (Kiến tạo: Florin Purece) 34 | |
![]() Juri Cisotti (Thay: Mihai Lixandru) 46 | |
![]() Eduard Florescu (Thay: Ionut Coada) 46 | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Dennis Politic) 46 | |
![]() Malcom Edjouma (Thay: Octavian Popescu) 56 | |
![]() Said Ahmed Said (Thay: Christ Afalna) 59 | |
![]() Adnan Aganovic (Thay: Florin Purece) 60 | |
![]() David Miculescu (Thay: Adrian Sut) 68 | |
![]() Alexandru Stoian (Thay: Mihai Toma) 68 | |
![]() Denis Rusu 74 | |
![]() Patrick Dulcea (Thay: Raul Rotund) 74 | |
![]() Florin Tanase 76 | |
![]() Oleksandr Safronov (Thay: Cristian Barbut) 78 | |
![]() Said Ahmed Said 79 | |
![]() David Kiki 90+3' |
Thống kê trận đấu FCSB vs FC Unirea 2004 Slobozia


Diễn biến FCSB vs FC Unirea 2004 Slobozia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho FC Unirea Slobozia.
Daniel Graovac không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho FC Unirea Slobozia.
Cơ hội đến với Alexandru Stoian từ FC FCSB nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vlad Pop sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Lukas Zima đã kiểm soát được tình hình.
Trận đấu được tiếp tục.
David Kiki từ FC FCSB nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của David Kiki từ FC FCSB. Adnan Aganovic là người bị phạm lỗi.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
FC Unirea Slobozia bắt đầu một pha phản công.
FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Florin Tanase đánh đầu về phía khung thành, nhưng Denis Rusu đã có mặt để dễ dàng cản phá.
FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát FCSB vs FC Unirea 2004 Slobozia
FCSB (4-2-3-1): Lukas Zima (38), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Daniel Graovac (4), David Kiki (12), Adrian Șut (8), Mihai Lixandru (16), Mihai Toma (22), Dennis Politic (20), Octavian Popescu (37), Florin Tănase (10)
FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-3): Denis Rusu (12), Florinel Ibrian (21), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Andrei Dragu (11), Ionut Coada (8), Vlad Pop (24), Florin Purece (30), Cristian Barbut (23), Christ Afalna (98), Raul Rotund (19)


Thay người | |||
46’ | Mihai Lixandru Juri Cisotti | 46’ | Ionut Coada Eduard Florescu |
46’ | Dennis Politic Daniel Bîrligea | 59’ | Christ Afalna Said Ahmed Said |
56’ | Octavian Popescu Malcom Edjouma | 60’ | Florin Purece Adnan Aganovic |
68’ | Mihai Toma Alexandru Stoian | 74’ | Raul Rotund Patrick Dulcea |
68’ | Adrian Sut David Miculescu | 78’ | Cristian Barbut Oleksandr Safronov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Udrea | Constantin Toma | ||
Malcom Edjouma | Ion Gurau | ||
Baba Alhassan | Octavian Deaconu | ||
Alexandru Stoian | Patrick Dulcea | ||
Juri Cisotti | Eduard Florescu | ||
Daniel Bîrligea | Adnan Aganovic | ||
David Miculescu | Valon Hamdiu | ||
Matei Popa | Mihaita Lemnaru | ||
Mihai Popescu | Radu Negru | ||
Grigoras Pantea | Said Ahmed Said | ||
Vlad Chiriches | Daniel Marius Serbanica | ||
Oleksandr Safronov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCSB
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H H T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T B H T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T H B H H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B T T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | H B T B H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H T B B B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H H B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại