Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Siyabonga Ngezana 24 | |
![]() Yanis Pirvu (Thay: Mario Tudose) 39 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Caio Ferreira) 46 | |
![]() Vadim Rata (Thay: Jakov Blagaic) 46 | |
![]() Mihai Popescu (Thay: Siyabonga Ngezana) 46 | |
![]() Dennis Politic (Thay: Denis Alibec) 46 | |
![]() Mamadou Thiam (Thay: Darius Olaru) 46 | |
![]() Takayuki Seto (Thay: Leard Sadriu) 63 | |
![]() Octavian Popescu (Thay: Juri Cisotti) 70 | |
![]() Adel Bettaieb 72 | |
![]() Alexandru Stoian (Thay: Mihai Toma) 76 | |
![]() Robert Moldoveanu (Thay: Ionut Radescu) 79 | |
![]() (og) Mihai Popescu 88 | |
![]() Vadim Rata 90+2' |
Thống kê trận đấu FCSB vs ACS Champions FC Arges


Diễn biến FCSB vs ACS Champions FC Arges
Kiểm soát bóng: FC FCSB: 71%, FC Arges Pitesti: 29%.
Mamadou Thiam sút từ ngoài vòng cấm, nhưng David Lazar đã kiểm soát được tình hình.
Takayuki Seto đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Mihai Lixandru bị chặn lại.
Trọng tài thổi phạt khi Vadim Rata của FC Arges Pitesti phạm lỗi với Mihai Lixandru

Thẻ vàng cho Vadim Rata.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Mihai Popescu của FC FCSB cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Marius Briceag thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Mihai Popescu đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O FC Arges Pitesti ghi bàn.
Robert Moldoveanu của FC Arges Pitesti sút bóng ra ngoài khung thành
Marius Briceag của FC Arges Pitesti thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Valentin Cretu chặn thành công cú sút.
Cú sút của Robert Moldoveanu bị chặn lại.
FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Takayuki Seto của FC Arges Pitesti chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho FC Arges Pitesti.
Dennis Politic của FC FCSB cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Kiểm soát bóng: FC FCSB: 71%, FC Arges Pitesti: 29%.
Đội hình xuất phát FCSB vs ACS Champions FC Arges
FCSB (4-3-3): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Daniel Graovac (4), Risto Radunović (33), Florin Tănase (10), Mihai Lixandru (16), Darius Olaru (27), Mihai Toma (22), Denis Alibec (7), Juri Cisotti (31)
ACS Champions FC Arges (3-5-2): David Lazar (91), Esteban Orozco (43), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Dorinel Oancea (26), Ionut Radescu (16), Rober Sierra (27), Jakov Blagaic (24), Marius Briceag (5), Caio Martins (30), Adel Bettaieb (21)


Thay người | |||
46’ | Siyabonga Ngezana Mihai Popescu | 39’ | Mario Tudose Yanis Pirvu |
46’ | Denis Alibec Dennis Politic | 46’ | Caio Ferreira Ricardo Matos |
46’ | Darius Olaru Mamadou Thiam | 46’ | Jakov Blagaic Vadim Rata |
70’ | Juri Cisotti Octavian Popescu | 63’ | Leard Sadriu Takayuki Seto |
76’ | Mihai Toma Alexandru Stoian | 79’ | Ionut Radescu Robert Moldoveanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Zima | Catalin Straton | ||
Adrian Șut | Florin Borta | ||
David Miculescu | Yanis Pirvu | ||
Mihai Popescu | Ricardo Matos | ||
Malcom Edjouma | Robert Moldoveanu | ||
Dennis Politic | Nacho Heras | ||
Vlad Chiriches | Franck Tchassem | ||
Grigoras Pantea | Adriano Manole | ||
Octavian Popescu | Vadim Rata | ||
Baba Alhassan | Guilherme Garutti | ||
Alexandru Stoian | Takayuki Seto | ||
Mamadou Thiam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCSB
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 | T H T B H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T H T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | T T H T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 7 | 20 | T T T H H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H B T T H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 1 | 16 | H B H H H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | B T H B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H B T B |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H H B T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B T B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 6 | 3 | -5 | 9 | B H H H H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B B B B B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -12 | 5 | B H H H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại