Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Tammeka hôm nay 05-10-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 05/10

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

3 : 0

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 2-0
CN, 18:30 05/10/2025
Vòng 31 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wendell
15
Wendell
44
Reio Laabus (Thay: Ganiu Ogungbe)
46
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Til Mavretic)
46
Mihkel Ainsalu
56
Ernest Agyiri (Thay: Mihkel Ainsalu)
60
Mattis Karis (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)
63
Chilem Williams Ignatius (Thay: Giacomo Uggeri)
63
Bubacarr Tambedou (Thay: Wendell)
72
Enock Otoo (Thay: Joao Pedro)
72
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Carlos Torres Ramirez)
77
Romet Silov (Thay: Tanel Lang)
79
Rasmus Kallas (Thay: Patrick Veelma)
89

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Tammeka

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
14/08 - 2021
02/04 - 2022
27/04 - 2022
15/07 - 2022
15/10 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Estonia
15/03 - 2023
21/05 - 2023
23/07 - 2023
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Estonia
25/11 - 2023
VĐQG Estonia
28/04 - 2024
16/06 - 2024
16/08 - 2024
19/10 - 2024
08/03 - 2025
26/04 - 2025
13/09 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

Cúp quốc gia Estonia
12/10 - 2025
VĐQG Estonia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
12/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow