![]() Wendell 15 | |
![]() Wendell 44 | |
![]() Reio Laabus (Thay: Ganiu Ogungbe) 46 | |
![]() Mark Oliver Roosnupp (Thay: Til Mavretic) 46 | |
![]() Mihkel Ainsalu 56 | |
![]() Ernest Agyiri (Thay: Mihkel Ainsalu) 60 | |
![]() Mattis Karis (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo) 63 | |
![]() Chilem Williams Ignatius (Thay: Giacomo Uggeri) 63 | |
![]() Bubacarr Tambedou (Thay: Wendell) 72 | |
![]() Enock Otoo (Thay: Joao Pedro) 72 | |
![]() Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Carlos Torres Ramirez) 77 | |
![]() Romet Silov (Thay: Tanel Lang) 79 | |
![]() Rasmus Kallas (Thay: Patrick Veelma) 89 |
Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Tammeka
số liệu thống kê

FCI Levadia

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 3 | 6 | 38 | 69 | T T B B T |
2 | ![]() | 31 | 22 | 3 | 6 | 45 | 69 | B B T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 26 | 61 | H T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 22 | 59 | H T B T H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 12 | 50 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 12 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -23 | 28 | T T B B B |
8 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -29 | 25 | T B H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 2 | 22 | -35 | 23 | H B B B B |
10 | ![]() | 31 | 4 | 2 | 25 | -68 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại