Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Talinna Kalev hôm nay 28-09-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 28/9

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

3 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 28/09/2025
Vòng 30 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mark Oliver Roosnupp
4
Rasmus Peetson (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
46
Mihkel Ainsalu
48
Ats Purje (Thay: Taaniel Usta)
62
Daniil Sotsugov (Thay: Hindrek Ojamaa)
62
Mihkel Ainsalu
73
Frank Liivak (Thay: Til Mavretic)
74
Ernest Agyiri (Thay: Bubacarr Tambedou)
74
Maksimilian Skvortsov (Thay: Mihkel Ainsalu)
79
Momodou Lamin Jallow (Thay: Abiola Bamijoko)
79
Ats Purje
80
Frank Liivak
84
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Carlos Torres Ramirez)
90

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Estonia
14/11 - 2021
VĐQG Estonia
01/03 - 2022
07/05 - 2022
01/07 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
11/06 - 2023
26/08 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
16/04 - 2024
22/05 - 2024
27/09 - 2024
19/04 - 2025
18/06 - 2025
17/08 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-2
08/08 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
05/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3021363766T T T B B
2FCI LevadiaFCI Levadia3021364266H B B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3018482258B H T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3018482558H H T T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus30146101348T B T T T
6Narva TransNarva Trans30145111047B B H H B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool308418-2228T T T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare307320-2924B T B H T
9TammekaTammeka307221-3223T H B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev304224-6614B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow