![]() Felipe Felicio 26 | |
![]() Richie Musaba 51 | |
![]() Murad Velijev (Thay: Henri Leoke) 62 | |
![]() Trevor Hint (Thay: Kaspar Roomussaar) 62 | |
![]() Ioan Yakovlev (Thay: Mark Oliver Roosnupp) 74 | |
![]() Ahmad Abdullahi Gero (Thay: Richie Musaba) 74 | |
![]() Bruno Vain (Thay: Mihkel Jarviste) 80 | |
![]() Frank Liivak (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski) 84 | |
![]() Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Felipe Felicio) 84 | |
![]() Aleksandr Alteberg (Thay: Karl Laanelaid) 84 | |
![]() Nikita Kalmokov (Thay: Jevgeni Demidov) 84 | |
![]() Alexandre (Thay: Til Mavretic) 90 |
Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Nomme United
số liệu thống kê

FCI Levadia

Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 3 | 6 | 38 | 69 | T T B B T |
2 | ![]() | 31 | 22 | 3 | 6 | 45 | 69 | B B T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 26 | 61 | H T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 22 | 59 | H T B T H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 12 | 50 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 12 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -23 | 28 | T T B B B |
8 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -29 | 25 | T B H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 2 | 22 | -35 | 23 | H B B B B |
10 | ![]() | 31 | 4 | 2 | 25 | -68 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại