Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Nomme United hôm nay 13-04-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 13/4

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

2 : 0

Nomme United

Nomme United

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 13/04/2024
Vòng 6 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Felipe Felicio
26
Richie Musaba
51
Murad Velijev (Thay: Henri Leoke)
62
Trevor Hint (Thay: Kaspar Roomussaar)
62
Ioan Yakovlev (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
74
Ahmad Abdullahi Gero (Thay: Richie Musaba)
74
Bruno Vain (Thay: Mihkel Jarviste)
80
Frank Liivak (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
84
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Felipe Felicio)
84
Aleksandr Alteberg (Thay: Karl Laanelaid)
84
Nikita Kalmokov (Thay: Jevgeni Demidov)
84
Alexandre (Thay: Til Mavretic)
90

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Nomme United

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Nomme United
Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
13/04 - 2024
19/06 - 2024
04/08 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây FCI Levadia

Cúp quốc gia Estonia
12/10 - 2025
VĐQG Estonia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Nomme United

Hạng 2 Estonia
27/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
Hạng 2 Estonia
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow