Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Nomme Kalju FC hôm nay 25-08-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 25/8

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

3 : 0

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 25/08/2024
Vòng 25 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Kirss
20
Joao Pedro de Moura Siembarski (Thay: Ioan Yakovlev)
64
Alexandre (Thay: Richie Musaba)
64
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Robert Kirss)
64
Mihkel Ainsalu
65
Mark Oliver Roosnupp
67
Kaspar Paur (Thay: Daniil Tarassenkov)
70
Guilherme Smith (Thay: Nikita Komissarov)
70
Lucas Serravalle Spinola (Thay: Ivan Patrikejevs)
70
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
77
Nikita Ivanov (Thay: Pavel Marin)
79
Koki Hayashi (Thay: Rommi Siht)
79
Maksimilian Skvortsov (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
88

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
29/08 - 2021
31/10 - 2021
13/04 - 2022
18/05 - 2022
28/08 - 2022
02/10 - 2022
29/04 - 2023
28/05 - 2023
09/07 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
12/05 - 2024
25/08 - 2024
27/10 - 2024
30/03 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow