Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Narva Trans hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 01/10

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

3 : 0

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 2-0
CN, 23:00 01/10/2023
Vòng 30 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mollo Bessala
4
Mark Oliver Roosnupp
14
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Denis Polyakov)
54
Robert Kirss (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
66
Aleksandr Jegorov (Thay: Kauan Alexandre Martins de Paula)
66
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Ioan Yakovlev)
74
Nikita Vassiljev (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
74
Matviy Burenko (Thay: Tristan Koskor)
81
Murad Velijev (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
85
Robert Kirss
88

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Narva Trans

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/08 - 2021
18/09 - 2021
20/04 - 2022
30/04 - 2022
Giao hữu
VĐQG Estonia
07/08 - 2022
06/11 - 2022
18/03 - 2023
14/05 - 2023
01/07 - 2023
01/10 - 2023
02/03 - 2024
29/06 - 2024
02/10 - 2024
05/10 - 2024
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
27/06 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

Cúp quốc gia Estonia
12/10 - 2025
VĐQG Estonia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
07/09 - 2025
VĐQG Estonia
29/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow