Thứ Năm, 04/09/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Harju Jalgpallikool hôm nay 01-03-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 01/3

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

5 : 0

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

Hiệp một: 2-0
T7, 00:00 01/03/2025
Vòng 1 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tanel Tammik
9
Richie Musaba
26
Ernest Agyiri (Thay: Alexandre)
46
(og) Kaspar Laur
50
Enock Otoo
63
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Richie Musaba)
64
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Enock Otoo)
64
Ahmad Gero (Thay: Bubacarr Tambedou)
64
Marten Henrik Kelement (Thay: Martin Jose)
69
Sigvard Suppi (Thay: Kirill Aleksandr Antonov)
69
Robert Kirss (Thay: Joao Pedro)
72
Kristofer Piht (Thay: Kristjan Kriis)
72
Imre Kartau (Thay: Andres Jarve)
83
Karl Erik Ennuste (Thay: Karel Eerme)
83

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Harju Jalgpallikool

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Estonia
15/04 - 2023
06/05 - 2023
12/08 - 2023
26/09 - 2023
01/03 - 2025
31/05 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-2
08/08 - 2025
VĐQG Estonia
01/08 - 2025
Europa Conference League
29/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
23/07 - 2025
VĐQG Estonia
19/07 - 2025
Champions League
16/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
22/07 - 2025
VĐQG Estonia
19/07 - 2025
13/07 - 2025
29/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2519244259T T T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn2518343457T H T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2616372151T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2515282147T T B B T
5Narva TransNarva Trans2614391345H T T T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus2611691139T T T T T
7TammekaTammeka267118-2722B B B B T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool255416-2619H B T B B
9FC KuressaareFC Kuressaare265219-3017B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev264220-5914B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow