![]() Tanel Tammik 30 | |
![]() Ernest Agyiri 34 | |
![]() Aleksandr Zakarlyuka 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Champions League
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 50 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 26 | 44 | B T B T T |
3 | ![]() | 20 | 12 | 2 | 6 | 13 | 38 | T T T T B |
4 | ![]() | 20 | 12 | 2 | 6 | 15 | 38 | T T B H B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 35 | B B B T H |
6 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | T T B H H |
7 | ![]() | 20 | 6 | 1 | 13 | -16 | 19 | T T B B T |
8 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -21 | 15 | B B H B B |
9 | ![]() | 20 | 4 | 2 | 14 | -20 | 14 | B B H B B |
10 | ![]() | 20 | 4 | 1 | 15 | -42 | 13 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại