Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs FC Kuressaare hôm nay 02-04-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 02/4

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

4 : 1

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 3-1
CN, 23:00 02/04/2023
Vòng 5 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Felipe Felicio
3
Ernest Agyiri
34
Fomba Bourama
42
Guy Merlin Mollo Bessala (Thay: Felipe Felicio)
45
Mattias Maennilaan
45+1'
Mollo Bessala
51
Sander Laht (Thay: Artjom Jermatsenko)
60
Aleksander Iljin (Thay: Mathias Palts)
60
Andero Kivi (Thay: Mark Anders Leipk)
60
Henri Valja (Thay: Murad Velijev)
71
Mairo Miil (Thay: Andrei Smirnov)
77
Nikita Vassiljev (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
80
Artur Sakarias (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
80
Oscar Pihela (Thay: Sander Alex Liit)
84

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
07/08 - 2021
17/04 - 2022
28/06 - 2022
21/08 - 2022
18/09 - 2022
02/04 - 2023
06/06 - 2023
20/08 - 2023
23/09 - 2023
09/03 - 2024
01/06 - 2024
21/07 - 2024
17/09 - 2024
08/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow