Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Til Mavretic 26 | |
![]() Luis Jakobi (Thay: Ronaldo Camara) 46 | |
![]() Juan Bedouret 59 | |
![]() Ernest Agyiri (Thay: Joao Pedro) 65 | |
![]() Artur Abreu (Thay: Juan Bedouret) 72 | |
![]() Ludovic Rauch (Thay: Rafa Pinto) 72 | |
![]() Tanel Tammik (Thay: Mihkel Ainsalu) 74 | |
![]() Robert Kirss (Thay: Mark Oliver Roosnupp) 74 | |
![]() Adham El Idrissi (Thay: Geoffrey Franzoni) 81 | |
![]() Andreas Buch (Thay: Boris Mfoumou) 81 | |
![]() Bubacarr Tambedou (Thay: Richie Musaba) 84 | |
![]() Andreas Buch 89 | |
![]() Bubacarr Tambedou 92 | |
![]() Kaua Davi (Thay: Edgar Tur) 98 | |
![]() Andreas Buch 105+1' | |
![]() (Pen) Samir Hadji 119 | |
![]() Joao Ricciulli (Thay: Theo Brusco) 120 |
Thống kê trận đấu FCI Levadia vs FC Differdange 03


Diễn biến FCI Levadia vs FC Differdange 03

Thẻ vàng cho Felipe.
Theo Brusco rời sân và được thay thế bởi Joao Ricciulli.

THẺ ĐỎ! - Curro Torres nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
V À A A O O O - Samir Hadji ghi bàn trong loạt sút luân lưu.

Thẻ vàng cho Carlos Torres.

Thẻ vàng cho Adham El Idrissi.

Thẻ vàng cho Curro Torres.

THẺ ĐỎ! - Victory Iboro nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Hiệp phụ thứ hai bắt đầu.
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.
Dylan Lempereur đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andreas Buch đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Victory Iboro.
Edgar Tur rời sân và được thay thế bởi Kaua Davi.

V À A A O O O - Bubacarr Tambedou ghi bàn!
Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.

V À A A O O O - Andreas Buch ghi bàn!
Richie Musaba rời sân và được thay thế bởi Bubacarr Tambedou.
Boris Mfoumou rời sân và được thay thế bởi Andreas Buch.
Đội hình xuất phát FCI Levadia vs FC Differdange 03
FCI Levadia (4-3-3): Karl Andre Vallner (99), Edgar Tur (7), Victory Sunday Iboro (35), Rasmus Peetson (6), Michael Schjönning-Larsen (2), Mihkel Ainsalu (11), Til Mavretic (15), Carlos Torres Ramirez (28), Joao Pedro (36), Richie Musaba (19), Mark Oliver Roosnupp (5)
FC Differdange 03 (3-4-3): Felipe (84), Kevin D' Anzico (4), Theo Brusco (5), Juan Bedouret (14), Geoffrey Franzoni (25), Ronaldo Camara (58), Leandro Borges (55), Dylan Lempereur (32), Rafael Pereira Pinto (20), Samir Hadji (23), Boris Mfoumou (7)


Thay người | |||
65’ | Joao Pedro Ernest Agyiri | 46’ | Ronaldo Camara Luis Jakobi |
74’ | Mihkel Ainsalu Tanel Tammik | 72’ | Juan Bedouret Artur Abreu Pereira |
74’ | Mark Oliver Roosnupp Robert Kirss | 72’ | Rafa Pinto Ludovic Rauch |
84’ | Richie Musaba Bubacarr Tambedou | 81’ | Boris Mfoumou Andreas Buch |
81’ | Geoffrey Franzoni Adham El Idrissi |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Ani | Evan Da Costa | ||
Tanel Tammik | Alexandre Van Buggenhout | ||
Bubacarr Tambedou | Andreas Buch | ||
Ernest Agyiri | Artur Abreu Pereira | ||
Robert Kirss | Marceu Soares Delgado | ||
Frank Liivak | Ludovic Rauch | ||
Aleksandr Zakarlyuka | Fonseca Mendes | ||
Ken Kallaste | Edgar Pacheco | ||
Maksimilian Skvortsov | Adham El Idrissi | ||
Kaua Davi | Luis Jakobi | ||
Wendell | Joao Ricciulli | ||
Pedro Mendes Alves |
Nhận định FCI Levadia vs FC Differdange 03
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCI Levadia
Thành tích gần đây FC Differdange 03
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại